Thép Hình H, H100, H125, H150, H175, H200, H250, H300, H350, H400, H440, H482, H488, H582, H588

Công ty Thép Đức Trung chuyên cung cấp Thép Hình H, H100, H125, H150, H175, H200, H250, H300, H350, H400, H440, H482, H488, H582, H588...
Thép Hình H
Thép Hình H

Thép Hình H, H100, H125, H150, H175, H200, H250, H300, H350, H400, H440, H482, H488, H582, H588 được sử dụng trong kiến trúc xây dựng nhà máy, nhà cao tầng, cầu đường, kết cấu nhà tiền chế, cẩu trục, nâng và vận chuyển máy móc, làm cọc nền móng, đóng tàu, giàn khoan …
Chiều dài: 6000mm → 12000mm Thép Hình H, H100, H125, H150, H175, H200, H250, H300, H350, H400, H440, H482, H488, H582, H588
Dung size: Theo tiêu chuẩn của nhà máy
Xuất xứ: Trung Quốc, Đài Loan, Thái Lan, Hàn Quốc
 
Kích thước chuẩn (mm) Diện tích mặt cắt ngang (cm2) Đơn trọng (kg/m)
HxB t1 t2 r A W
H100x100 6 8 10 21.9 17.2
H125x125 6.5 9 10 30.31 23.8
H150x75 5 7 8 17.85 14
H148x100 6 9 11 26.84 21.1
H150x150 7 10 11 40.14 31.5
H175x175 8 11 12 51.2 40.4
H198x99 4.5 7 11 23.18 18.2
H200x100 5.5 8 11 27.16 21.3
H194x150 6 9 13 39.01 30.6
H200x200 8 12 13 63.53 49.9
H200x204 12 12 13 71.5 56.2
H208x202 10 16 13 83.69 65.7
H248x124 5 8 12 32.68 25.7
H250x125 6 9 12 37.66 29.6
H244x175 7 11 16 56.2 44.1
H244x252 11 11 16 82.06 64.4
H248X249 8 13 16 84.7 66.5
H250x250 9 14 16 92.18 72.4
H250x255 14 14 16 104.7 82.2
H298x149 6 8 13 40.8 32
H300x150 7 9 13 46.78 36.7
H294X200 8 12 18 72.38 56.8
H298X201 9 14 18 83.36 65.4
H294X302 12 12 18 107.7 84.5
H298X299 9 14 18 110.8 87
H300x300 10 15 18 119.8 94
H300x305 15 15 18 134.8 106
H304X301 11 17 18 134.8 106
H310x305 15 20 18 165.3 130
H310x310 20 20 18 180.8 142
H346x174 6 9 14 52.68 41.4
H350x175 7 11 14 63.14 49.6
H354x176 8 13 14 73.68 57.8
H336x249 8 12 20 88.15 69.2
H340x250 9 14 20 101.5 79.7
H338x351 13 13 20 135.3 106
H344x348 10 16 20 146 115
H344x354 16 16 20 166.6 131
H350x350 12 19 20 173.9 137
H350x357 19 19 20 191.4 156
H396x199 7 11 16 72.16 56.6
H400x200 8 13 16 84.12 66
H404x201 9 15 16 96.16 75.5
H386x299 9 14 22 120.1 94.3
H390x300 10 16 22 136 107
H388x402 15 15 22 178.5 140
H394x398 11 18 22 186.8 147
H394x405 18 18 22 214.4 168
H400x400 13 21 22 218.7 172
H400x408 21 21 22 250.7 197
H406x403 16 24 22 254.9 200
H414x405 18 28 22 295.4 232
H428x407 20 35 22 360.7 283
H458x417 30 50 22 528.6 415
H498x432 45 70 22 770.1 605
H446x199 8 12 18 84.3 66.2
H450x200 9 14 18 96.76 76
H434x299 10 15 24 135 106
H440x300 11 18 24 157.4 124
H496x199 9 14 20 101.3 79.5
H500x200 10 16 20 114.2 89.6
H506x201 11 19 20 131.3 103
H482x300 11 15 26 145.5 114
H488x300 11 18 26 163.5 128
H596x199 10 15 22 120.5 94.6
H600x200 11 17 22 134.4 106
H606x201 12 20 22 152.5 120
H612x202 13 23 22 170.7 134
H582x300 12 17 28 174.5 137
H588x300 12 20 28 192.5 151
H594x302 14 23 28 222.4 175
H692x300 13 20 28 211.5 166
H700x300 13 24 28 235.5 185
H708x302 15 28 28 273.6 215
H792x300 14 22 28 243.4 191
H800x300 14 26 28 267.4 210
H808x302 16 30 28 307.6 241
H890x299 15 23 28 270.9 213
H900x300 16 28 28 309.8 243
H912x302 18 34 28 364 286
H918x303 19 37 28 391.3 307
 
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI ĐỨC TRUNG
VPĐD
464/4 Nguyễn Văn Quá, P.Đông Hưng Thuận, Q.12, TP. HCM
Phone090 902 3689   - MST: 0313453745
Emailthepductrung@gmail.com 
Webthepductrung.com - ductrungsteel.com
LlOYDS
POSCO
HUYNDAI
BAOSTEEL
JFE
NIPPON
KOREAN
KOBESTEEL
astm3
RINA
SSAB
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây