Ống thép đúc SCH 40

Ống thép đúc SCH 40

Ống thép đúc SCH 40
TIÊU CHUẨN : API5L GR B.
XUẤT XỨ: TRUNG QUỐC, NHẬT BẢN, CHÂU ÂU (EU)...

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:

Nominal Pipe Size Inches

Nominal Pipe Size mm

OD mm

Schedule ANSI/ASME

Wall (mm)

KG/M

LENGTH
(mm)

1/2"

15

21.3

SCH40

2.77

1.27

6m

3/4"

20

26.7

SCH40

2.87

1.68

6m

1”

25

33.4

SCH40

3.38

2.5

6m

1-1/4”

32

42.2

SCH40

3.56

3.38

6m

1-1/2”

40

48.3

SCH40

3.68

4.05

6m

2”

50

60.3

SCH40

3.91

5.44

6m

2-1/2”

65

73.0

SCH40

5.16

8.62

6m

3”

80

88.9

SCH40

5.49

11.27

6m

3-1/2”

90

101.6

SCH40

5.74

13.56

6m

4”

100

114.3

SCH40

6.02

16.06

6m

5”

125

141.3

SCH40

6.55

21.76

6m

6"

150

168.3

SCH40

7.11

28.23

6m

8"

200

219.1

SCH40

8.18

42.49

6m

10"

250

273.1

SCH40

9.27

60.24

6m

12"

300

323.9

SCH40

10.31

79.65

6m

14"

350

355.6

SCH40

11.13

94.41

6m

16"

400

406.4

SCH40

12.7

123.18

6m

18"

450

457.2

SCH40

14.27

155.78

6m

20"

500

508.0

SCH40

15.09

183.22

6m

24"

600

609.6

SCH40

17.48

254.92

6m

Ghi chú: 1 inch = 25.4 millimeters (mm)

 1. Dung sai đường kính ngoài: ± 10%  

  2. Dung sai độ dày: ± 10%.

CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI ĐỨC TRUNG
VPĐD
464/4 Nguyễn Văn Quá, P.Đông Hưng Thuận, Q.12, TP. HCM
Phone090 902 3689   - MST: 0313453745
Emailthepductrung@gmail.com 
Webthepductrung.com - ductrungsteel.com
RINA
NIPPON
SSAB
BAOSTEEL
KOREAN
HUYNDAI
LlOYDS
KOBESTEEL
POSCO
JFE
astm3
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây