* Công Ty thép Đức Trung chuyên cung cấp sản phẩm ỐNG THÉP ĐÚC TIÊU CHUẨN ASTM A53:
Nguồn gốc xuất xứ : Nhật Bản, Trung quốc, Hàn Quốc.
Tiêu chuẩn: ASTM A106 - GRADE B
Sản phẩm có chứng chỉ CO/CQ và chứng từ về nguồn gốc xuất xứ
Giá thành hợp lý Ống Thép Đúc tiêu chuẩn ASTM A106
Đảm bảo số lượng và chất lượng.
Giao hàng và thanh toán theo quy định .
* Ứng dụng: ỐNG THÉP ĐÚC TIÊU CHUẨN ASTM A106 - GRADE B
Ống Thép Đúc A106 (còn gọi là ống đúc ASME SA106) được thiết kế cho các ứng dụng cơ khí, áp lực, làm đường ống dẫn nước, hơi nước, ngoài ra nó còn được sử dụng trong các ngành cơ khí chế tạo, ngành dầu khí,..
* Thành phần hóa học: ỐNG THÉP ĐÚC TIÊU CHUẨN ASTM A106
|
C |
Mn |
P |
S |
Cu |
Ni |
Cr |
Mo |
V |
|
Max % |
Max % |
Max % |
Max % |
Max % |
Max % |
Max % |
Max % |
Max % |
Grade A |
0.25 |
0.95 |
0.05 |
0.045 |
0.40 |
0.40 |
0.40 |
0.15 |
0.08 |
Grade B |
0.30 |
1.20 |
0.05 |
0.045 |
0.40 |
0.40 |
0.40 |
0.15 |
0.08 |
* Tính chất cơ học: ỐNG THÉP ĐÚC TIÊU CHUẨN ASTM A106
Grade A |
Grade |
|
Năng suất tối thiểu |
30.000 Psi |
35.000 Psi |
Độ bền kéo tối thiểu |
48.000 psi |
60.000 Psi |
* Qui cách sản phẩm: ỐNG THÉP ĐÚC TIÊU CHUẨN ASTM A106
STT |
Đường kính thực tế |
Dày |
Khối lượng (Kg/mét) |
STT |
Đường kính thực tế |
Dày |
Khối lượng (Kg/mét) |
1 |
21.3 |
2.77 |
1.266 |
17 |
88.9 |
5.5 |
11.312 |
2 |
27.1 |
2.87 |
1.715 |
18 |
88.9 |
7.6 |
15.237 |
3 |
33.4 |
3.38 |
2.502 |
19 |
114.3 |
4.5 |
12.185 |
4 |
33.4 |
3.4 |
2.515 |
20 |
114.3 |
6.02 |
16.075 |
5 |
33.4 |
4.6 |
3.267 |
21 |
114.3 |
8.6 |
22.416 |
6 |
42.2 |
3.2 |
3.078 |
22 |
141.3 |
6.55 |
21.765 |
7 |
42.2 |
3.5 |
3.34 |
23 |
141.3 |
7.11 |
23.528 |
8 |
48.3 |
3.2 |
3.559 |
24 |
141.3 |
8.18 |
26.853 |
9 |
48.3 |
3.55 |
3.918 |
25 |
168.3 |
7.11 |
28.262 |
10 |
48.3 |
5.1 |
5.433 |
26 |
168.3 |
8.18 |
32.299 |
11 |
60.3 |
3.91 |
5.437 |
27 |
219 |
8.18 |
42.547 |
12 |
60.3 |
5.5 |
7.433 |
28 |
219.1 |
9.55 |
49.35 |
13 |
76 |
4 |
7.102 |
29 |
273.1 |
9.27 |
60.311 |
14 |
76 |
4.5 |
7.934 |
30 |
273 |
10.3 |
66.751 |
15 |
76 |
5.16 |
9.014 |
31 |
323.9 |
9.27 |
71.924 |
16 |
88.9 |
4 |
8.375 |
32 |
323.9 |
10.3 |
79.654 |
Những sản phẩm mới hơn
Những sản phẩm cũ hơn