Công ty Thép Đức Trung chuyên nhập khẩu và kinh doanh các sản phẩm thép ống đúc, thép ống hàn, có đường kính và độ dầy lớn.
Thép ống nhập khẩu từ: Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc, Mỹ và Eu...
Tiêu chuẩn: API 5L, ASTM A53, ASTM A106, ASTM A179, ASTM A106-Grade B, ASTM A53-Grade B, API-5L Grade B, GOST, JIS, DIN, GB/T, API5CT, ANSI, ISO9001, EN...
Thép ống phi 406:
- Chủng loại : Thép ống đúc, và thép ống một đường hàn chìm.
- Sản phẩm có đầy đủ hóa đơn, và chứng từ của nhà sản xuất (CO, CQ)
- Hàng có sẵn trong kho với số lượng lớn.
- Bề mặt ống: Nhẵn , mịn , không gỉ sét.
- Giá sản phẩm: theo thỏa thuận
- Đường kính tính theo đơn vị inch = 16"; Đường kính danh nghĩa: phi 400
Quy cách thép ống phi 406.4:
- Thép ống phi 406.4 dầy 6.35 ly, cây dài 6m, 9m, or 12m, KL/1m= 62.64 Kg
- Thép ống phi 406.4 dầy 7.92 ly, cây dài 6m, 9m, or 12m, KL/1m= 77.82Kg
- Thép ống phi 406.4 dầy 9.53 ly, cây dài 6m, 9m, or 12m, KL/1m= 93.26 Kg
- Thép ống phi 406.4 dầy 12.70 ly, cây dài 6m, 9m, or 12m, KL/1m= 123.28 Kg
- Thép ống phi 406.4 dầy 16.66 ly, cây dài 6m, 9m, or 12m, KL/1m= 160.10 Kg
- Thép ống phi 406.4 dầy 21.44 ly, cây dài 6m, 9m, or 12m, KL/1m= 203.51 Kg
- Thép ống phi 406.4 dầy 26.19 ly, cây dài 6m, 9m, or 12m, KL/1m= 245.53 Kg
- Thép ống phi 406.4 dầy 30.96 ly, cây dài 6m, 9m, or 12m, KL/1m= 286.60 Kg
- Thép ống phi 406.4 dầy 36.53 ly, cây dài 6m, 9m, or 12m, KL/1m= 333.15 Kg
- Thép ống phi 406.4 dầy 40.49 ly, cây dài 6m, 9m, or 12m, KL/1m= 365.31 Kg
Ngoài các quy cách trên, thép ống phi 406.4 còn có thể cắt quy cách theo yêu cầu và có những độ dày khác.
Những sản phẩm mới hơn
Những sản phẩm cũ hơn