Thép Tấm 180mm, 190mm, 200mm, 210mm, 220mm, 230mm, 240mm, 250mm, 260mm, 270mm

Thép Tấm 180mm, 190mm, 200mm, 210mm, 220mm, 230mm, 240mm, 250mm, 260mm, 270mm - Công Ty Cổ Phần Thép Đức Trung là Nhà nhập khẩu trực tiếp Thép Tấm với nhiều Mác Thép và Quy cách từ các Nhà máy khác nhau như: Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản.
Thép Tấm 180mm, 190mm, 200mm, 210mm, 220mm, 230mm, 240mm, 250mm, 260mm, 270mm
Thép Tấm 180mm, 190mm, 200mm, 210mm, 220mm, 230mm, 240mm, 250mm, 260mm, 270mm

 

Thép Tấm 180mm, 190mm, 200mm, 210mm, 220mm, 230mm, 240mm, 250mm, 260mm, 270mm


Công Ty Thép Đức Trung là nhà Nhập Khẩu trực tiếp Thép Tấm 180mm, 190mm, 200mm, 210mm, 220mm, 230mm, 240mm, 250mm, 260mm, 270mm từ các nước Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc...

Thép Tấm 180mm, 190mm, 200mm, 210mm, 220mm, 230mm, 240mm, 250mm, 260mm, 270mm

  • Có đầy đủ các giấy tờ hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.

  • Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.

  • Dung sai của Thép Tấm 180mm, 190mm, 200mm, 210mm, 220mm, 230mm, 240mm, 250mm, 260mm, 270mm theo quy định của nhà máy sản xuất.

Tiêu chuẩn: ASTM , JIS, GOST, ANSI, EN…

Mác Thép Tấm 180mm, 190mm, 200mm, 210mm, 220mm, 230mm, 240mm, 250mm, 260mm, 270mm A36 / A572 / AH36 / DH36 / EH36 / A515 / A516 , S235JR / S235JO / S275JR / S355J2H / S355JO / S355JR / SS400 , Q235B . Q345A/B/D/R, S355JR, S355J2+N, S355J2G3, SM490YA, SM400A, SM490YB, SM400B, Q235, A283, SM570, SS490, SCM440, SK5, SKD11, SKD61, CT50...v/v.

ỨNG DỤNG:

Thép Tấm 180mm, 190mm, 200mm, 210mm, 220mm, 230mm, 240mm, 250mm, 260mm, 270mm thường được dùng trong đóng tàu, cầu cảng, xây dựng, kết cấu ống hàn...Sử dụng trong ngành dầu khí, kết cấu xây dựng, nhà xưởng, gia công, chế tạo máy, chế tạo cơ khí và nhiều ứng dụng khác... 
Lưu ý: Chúng tôi nhận gia công, cắt quy cách theo yêu cầu khách hàng.

Sau đây là Quy cách Thép Tấm để Quý khách Tham khảo:

STT BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM
Thép tấm  Dày(mm) Chiều rộng(m) Chiều dài (m)
1 Thép tấm  3 1500 - 2000  6000 - 12.000
2 Thép tấm  4 1500 - 2000  6000 - 12.000
3 Thép tấm  5 1500 - 2000  6000 - 12.000
4 Thép tấm  6 1500 - 2000  6000 - 12.000
5 Thép tấm  8 1500 - 2000  6000 - 12.000
6 Thép tấm  9 1500 - 2000  6000 - 12.000
7 Thép tấm  10 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
8 Thép tấm  12 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
9 Thép tấm  13 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
10 Thép tấm  14 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
11 Thép tấm  15 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
12 Thép tấm  16 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
13 Thép tấm  18 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
14 Thép tấm  20 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
15 Thép tấm  22 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
16 Thép tấm  24 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
17 Thép tấm  25 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
18 Thép tấm  28 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
19 Thép tấm  30 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
20 Thép tấm  32 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
21 Thép tấm  34 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
22 Thép tấm  35 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
23 Thép tấm  36 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
24 Thép tấm  38 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
25 Thép tấm  40 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
26 Thép tấm  44 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
27 Thép tấm  45 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
28 Thép tấm  50 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
29 Thép tấm  55 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
30 Thép tấm  60 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
31 Thép tấm  65 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
32 Thép tấm  70 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
33 Thép tấm  75 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
34 Thép tấm  80 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
35 Thép tấm  82 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
36 Thép tấm  85 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
37 Thép tấm  90 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
38 Thép tấm  95 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
39 Thép tấm  100 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
40 Thép tấm  110 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
41 Thép tấm  120 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
42 Thép tấm  150 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
43 Thép tấm  180 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
44 Thép tấm  200 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
45 Thép tấm  220 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
46 Thép tấm  250 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
47 Thép tấm  260 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
48 Thép tấm  270 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
49 Thép tấm  280 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
50 Thép tấm  300 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000

Ngoài ra Công ty chúng tôi có rất nhiều các mặt hàng khác như: Thép ỐngThép Tròn ĐặcThép HìnhThép Hộp. Quý khách có nhu cầu Liên hệ trực tiếp tới phòng Kinh doanh số hotline: 028 6259 0001.
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI ĐỨC TRUNG
VPĐD
464/4 Nguyễn Văn Quá, P.Đông Hưng Thuận, Q.12, TP. HCM
Phone090 902 3689   - MST: 0313453745
Emailthepductrung@gmail.com 
Webthepductrung.com - ductrungsteel.com
SSAB
KOREAN
POSCO
astm3
KOBESTEEL
BAOSTEEL
LlOYDS
NIPPON
RINA
JFE
HUYNDAI
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây