THÉP TẤM CHẾ TẠO VÀ ĐÓNG TÀU tấm,cuộn, lá SS400, A36,,AH36,EH36, S355JO,A515,A516,SM570, S45C,S50C ,SKD11,SKD61... nhập khẩu
Xuất xứ: Trung Quốc, Nga, Ukraina, Nhật, Hàn Quốc, Taiwan, Thái Lan, EU, Mỹ,…Tiêu chuẩn: JIS, ASTM/ASME, DIN, GB, EN....
Quy cách:Độ dày:3.0 mm – 150 mmKích thước:100 – 1250 -1500 – 2000 mm x 6000…12000mĐăng kiểm: ABS/NK/LR/DNV/CCS/BV/GL....Tham khảo các mác thép:
Xuất sứ |
Tiêu chuẩn/Mác thép |
Nga |
GOST 3SP/PS 380-94: |
Nhật |
JIS G3101, G3106... SB410, 3010, G4051, G3114-04, G3115, G3136, G3125 SS400, SS490, SS540 SMA490(A.B.C), SMA570, SM400(A.B.C), SM490(A.B.C), SM520(B.C), SN400(A.B.C), SPAH |
Trung Quốc |
SS400, Q235A, Q235B, Q235C, Q235D, Q245R/Q345R…. Q345B, Q345D...C45, 65r, 15X , 20X,..AS40/45/50/60/70. AR400/AR500 |
Mỹ |
A570 GrA, A570 GrD, A572 Gr42/50, … ASTM/ASME SA/A36, AH32/AH36..A709 Gr36/50 thép tấm ASTM A283/285 hạng A / B / C / D ASTM A515/A516 Gr55/60/65/70 ASTM A387 Gr.2/12/22. ASTM A203 |
Châu âu (EN) |
S275JR/S275J0/S275J2 S355JR/S355J0/S355J2/S355K2/S235NL, St37-2, ST52-3,..... |
Công dụng |
Vật liệu xây dựng, Dùng trong ngành đóng tàu , thuyền, kết cấu nhà xưởng, bồn bể xăng dầu, cơ khí, xây dựng… dùng trong các ngành chế tạo máy , khuôn mẫu, ngành cơ khí, nồi hơi |
Kích thước : |
Độ dày(mm): |
3mm, 4 mm,5 mm,6 mm,7 mm,8 mm,9 mm,10 mm,11 mm,12 mm,15 mm,16 mm, 18mm,20mm, 25 mm, 30 mm, 40mm ,50mm..…..,100mm |
Chiều rộng: |
1219mm –> 3000mm |
Chiều dài: |
3000 mm –> 12.000 mm |
|
|