Mác thép |
C |
Si |
MN |
P |
S |
V CU |
NB Ni |
Mo Cr |
Ti Al |
N C0 |
NVA |
0.21
|
0.50
|
>=2.5C
|
0.035
|
0.035
|
0.05-0.10
|
||||
AB/EH32 |
0.18 |
0.50 |
0.90 -1.60 |
0.035 |
0.035 |
|
0.040 |
0.08 0.20 |
0.02 >=0.015 |
|
NV/AH36 |
0.18 |
0.10-0.50 |
0.90-1.60 |
0.035 |
0.035 |
|
0.02-0.05 0.4 |
0.08 0.20 |
0.02 0.015 |
|
NK DH40 |
0.18 |
0.55 |
0.90-1.60 |
0.035 |
0.03 5 |
0.03-0.10 |
0.02-0.05 0.4 |
0.08 0.20 |
0.020 0.015 |
Tính chất cơ lý
Mác thép |
Giới hạn chảy |
Độ Bền Kéo |
Độ dãn dài |
NVA |
235 |
400 - 520 | 20 |
AB/EH32 |
315 |
440 - 570 | 22 |
NV/AH36 |
355 |
490 - 620 |
21 |
NK DH40 |
390 |
510 - 650 |
20 |
Những sản phẩm mới hơn
Những sản phẩm cũ hơn