Thép Tấm Nhập Khẩu Tiêu Chuẩn EN10025-6

Thép Tấm Nhập Khẩu Tiêu Chuẩn EN10025-6 - Công Ty Cổ Phần Thép Đức Trung là nhà Nhập khẩu Trực tiếp Thép Tấm Nhập Khẩu Tiêu Chuẩn EN10025-6 Xuất Xứ Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Nga, Đài Loan...
Thép Tấm Nhập Khẩu Tiêu Chuẩn EN10025-6
Thép Tấm Nhập Khẩu Tiêu Chuẩn EN10025-6
 
Thép Tấm Nhập Khẩu Tiêu Chuẩn EN10025-6

Thép Tấm Nhập Khẩu Tiêu Chuẩn EN10025-6- Công Ty Cổ Phần Thép Đức Trung là nhà Nhập khẩu Trực tiếp Thép Tấm Nhập Khẩu Tiêu Chuẩn EN10025-6 Xuất Xứ Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Nga, Đài Loan, hàng hóa có đầy đủ CO CQ, Hóa Đơn nhập khẩu.
Thép Tấm Tiêu Chuẩn EN10025-6 Mác Thép S460Q
Chemical composition % MAX
C Si Mn P S B Cr Cu Mo Nb Ni Ti
0.22 0.86 1.8 0.03 0.017 0.006 1.6 0.55 0.74 0.07 2.1 0.07
Mechanical properties MIN
  Yield strength (Mpa) Tensile strength (Mpa) Elongation %
TH(MM) >3≤50 >50≤100 >100≤150 >3 ≤50 >50≤100 >100≤150 17
  460 440 400 550-720 500-670
 
Thép Tấm Tiêu Chuẩn EN10025-6 Mác Thép S460QL1
Chemical composition % MAX
C Si Mn P S B Cr Cu Mo Nb Ni Ti
0.22 0.86 1.8 0.03 0.017 0.006 1.6 0.55 0.74 0.07 2.1 0.07
Mechanical properties MIN
  Yield strength (Mpa) Tensile strength (Mpa) Elongation %
TH(MM) >3≤50 >50≤100 >100≤150 >3 ≤50 >50≤100 >100≤150 17
  460 440 400 550-720 500-670
 
Thép Tấm Tiêu Chuẩn EN10025-6 Mác Thép S460QL
Chemical composition % MAX
C Si Mn P S B Cr Cu Mo Nb Ni Ti
0.22 0.86 1.8 0.03 0.017 0.006 1.6 0.55 0.74 0.07 2.1 0.07
Mechanical properties MIN
  Yield strength (Mpa) Tensile strength (Mpa) Elongation %
TH(MM) >3≤50 >50≤100 >100≤150 >3 ≤50 >50≤100 >100≤150 17
  460 440 400 550-720 500-670
 
Thép Tấm Tiêu Chuẩn EN10025-6 Mác Thép S500QL
Chemical composition % MAX
C Si Mn P S B Cr Cu Mo Nb Ni Ti
0.22 0.86 1.8 0.03 0.017 0.006 1.6 0.55 0.74 0.07 2.1 0.07
Mechanical properties MIN
  Yield strength (Mpa) Tensile strength (Mpa) Elongation %
TH(MM) >3≤50 >50≤100 >100≤150 >3 ≤50 >50≤100 >100≤150 17
  500 480 440 590-770 540-720
 
Thép Tấm Tiêu Chuẩn EN10025-6 Mác Thép S500Q
Chemical composition % MAX
C Si Mn P S B Cr Cu Mo Nb Ni Ti
0.22 0.86 1.8 0.03 0.017 0.006 1.6 0.55 0.74 0.07 2.1 0.07
Mechanical properties MIN
  Yield strength (Mpa) Tensile strength (Mpa) Elongation %
TH(MM) >3≤50 >50≤100 >100≤150 >3 ≤50 >50≤100 >100≤150 17
  500 480 440 590-770 540-720
 
Thép Tấm Tiêu Chuẩn EN10025-6 Mác Thép S550Q
Chemical composition % MAX
C Si Mn P S B Cr Cu Mo Nb Ni Ti
0.22 0.86 1.8 0.03 0.017 0.006 1.6 0.55 0.74 0.07 2.1 0.07
Mechanical properties MIN
  Yield strength (Mpa) Tensile strength (Mpa) Elongation %
TH(MM) >3≤50 >50≤100 >100≤150 >3 ≤50 >50≤100 >100≤150 16
  550 530 490 640-820 590-770
 
Thép Tấm Tiêu Chuẩn EN10025-6 Mác Thép S500QL1
Chemical composition % MAX
C Si Mn P S B Cr Cu Mo Nb Ni Ti
0.22 0.86 1.8 0.03 0.017 0.006 1.6 0.55 0.74 0.07 2.1 0.07
Mechanical properties MIN
  Yield strength (Mpa) Tensile strength (Mpa) Elongation %
TH(MM) >3≤50 >50≤100 >100≤150 >3 ≤50 >50≤100 >100≤150 17
  500 480 440 590-770 540-720
 
Thép Tấm Tiêu Chuẩn EN10025-6 Mác Thép S550QL1
Chemical composition % MAX
C Si Mn P S B Cr Cu Mo Nb Ni Ti
0.22 0.86 1.8 0.03 0.017 0.006 1.6 0.55 0.74 0.07 2.1 0.07
Mechanical properties MIN
  Yield strength (Mpa) Tensile strength (Mpa) Elongation %
TH(MM) >3≤50 >50≤100 >100≤150 >3 ≤50 >50≤100 >100≤150 16
  550 530 490 640-820 590-770
 
Thép Tấm Tiêu Chuẩn EN10025-6 Mác Thép S550QL
Chemical composition % MAX
C Si Mn P S B Cr Cu Mo Nb Ni Ti
0.22 0.86 1.8 0.03 0.017 0.006 1.6 0.55 0.74 0.07 2.1 0.07
Mechanical properties MIN
  Yield strength (Mpa) Tensile strength (Mpa) Elongation %
TH(MM) >3≤50 >50≤100 >100≤150 >3 ≤50 >50≤100 >100≤150 16
  550 530 490 640-820 590-770
 
Thép Tấm Tiêu Chuẩn EN10025-6 Mác Thép S620Q
Chemical composition % MAX
C Si Mn P S B Cr Cu Mo Nb Ni Ti
0.22 0.86 1.8 0.03 0.017 0.006 1.6 0.55 0.74 0.07 2.1 0.07
Mechanical properties MIN
  Yield strength (Mpa) Tensile strength (Mpa) Elongation %
TH(MM) >3≤50 >50≤100 >100≤150 >3 ≤50 >50≤100 >100≤150 15
  620 580 560 700-890 650-830
 
Thép Tấm Tiêu Chuẩn EN10025-6 Mác Thép S620QL
Chemical composition % MAX
C Si Mn P S B Cr Cu Mo Nb Ni Ti
0.22 0.86 1.8 0.03 0.017 0.006 1.6 0.55 0.74 0.07 2.1 0.07
Mechanical properties MIN
  Yield strength (Mpa) Tensile strength (Mpa) Elongation %
TH(MM) >3≤50 >50≤100 >100≤150 >3 ≤50 >50≤100 >100≤150 15
  620 580 560 700-890 650-830
 
Thép Tấm Tiêu Chuẩn EN10025-6 Mác Thép S620QL1
Chemical composition % MAX
C Si Mn P S B Cr Cu Mo Nb Ni Ti
0.22 0.86 1.8 0.03 0.017 0.006 1.6 0.55 0.74 0.07 2.1 0.07
Mechanical properties MIN
  Yield strength (Mpa) Tensile strength (Mpa) Elongation %
TH(MM) >3≤50 >50≤100 >100≤150 >3 ≤50 >50≤100 >100≤150 15
  620 580 560 700-890 650-830
 
Thép Tấm Tiêu Chuẩn EN10025-6 Mác Thép S690Q
Chemical composition % MAX
C Si Mn P S B Cr Cu Mo Nb Ni Ti
0.22 0.86 1.8 0.03 0.017 0.006 1.6 0.55 0.74 0.07 2.1 0.07
Mechanical properties MIN
  Yield strength (Mpa) Tensile strength (Mpa) Elongation %
TH(MM) >3≤50 >50≤100 >100≤150 >3 ≤50 >50≤100 >100≤150 14
  690 650 630 770-940 710-900
 
Thép Tấm Tiêu Chuẩn EN10025-6 Mác Thép S690QL
Chemical composition % MAX
C Si Mn P S B Cr Cu Mo Nb Ni Ti
0.22 0.86 1.8 0.03 0.017 0.006 1.6 0.55 0.74 0.07 2.1 0.07
Mechanical properties MIN
  Yield strength (Mpa) Tensile strength (Mpa) Elongation %
TH(MM) >3≤50 >50≤100 >100≤150 >3 ≤50 >50≤100 >100≤150 14
  690 650 630 760-940 710-900
 
Chemical composition % MAX
C Si Mn P S B Cr Cu Mo Nb Ni Ti
0.22 0.86 1.8 0.03 0.017 0.006 1.6 0.55 0.74 0.07 2.1 0.07
Mechanical properties MIN
  Yield strength (Mpa) Tensile strength (Mpa) Elongation %
TH(MM) >3≤50 >50≤100 >100≤150 >3 ≤50 >50≤100 >100≤150 14
  690 650 630 760-940 710-900
 
Chemical composition % MAX
C Si Mn P S B Cr Cu Mo Nb Ni Ti
0.22 0.86 1.8 0.03 0.017 0.006 1.6 0.55 0.74 0.07 2.1 0.07
Mechanical properties MIN
  Yield strength (Mpa) Tensile strength (Mpa) Elongation %
TH(MM) >3≤50 >50≤100 >100≤150 >3 ≤50 >50≤100 >100≤150 11
  890 830 - 940-1100 -
 
Thép Tấm Tiêu Chuẩn EN10025-6 Mác Thép S890QL
Chemical composition % MAX
C Si Mn P S B Cr Cu Mo Nb Ni Ti
0.22 0.86 1.8 0.03 0.017 0.006 1.6 0.55 0.74 0.07 2.1 0.07
Mechanical properties MIN
  Yield strength (Mpa) Tensile strength (Mpa) Elongation %
TH(MM) >3≤50 >50≤100 >100≤150 >3 ≤50 >50≤100 >100≤150 11
  890 830 - 940-1100 -
 
Chemical composition % MAX
C Si Mn P S B Cr Cu Mo Nb Ni Ti
0.22 0.86 1.8 0.03 0.017 0.006 1.6 0.55 0.74 0.07 2.1 0.07
Mechanical properties MIN
  Yield strength (Mpa) Tensile strength (Mpa) Elongation %
TH(MM) >3≤50 >50≤100 >100≤150 >3 ≤50 >50≤100 >100≤150 11
  890 830 - 880-1100 -
 
Thép Tấm Tiêu Chuẩn EN10025-6 Mác Thép S960Q
Chemical composition % MAX
C Si Mn P S B Cr Cu Mo Nb Ni Ti
0.22 0.86 1.8 0.03 0.017 0.006 1.6 0.55 0.74 0.07 2.1 0.07
Mechanical properties MIN
  Yield strength (Mpa) Tensile strength (Mpa) Elongation %
TH(MM) >3≤50 >50≤100 >100≤150 >3 ≤50 >50≤100 >100≤150 10
  960 - - 980-1150 -
 
Chemical composition % MAX
C Si Mn P S B Cr Cu Mo Nb Ni Ti
0.22 0.86 1.8 0.03 0.017 0.006 1.6 0.55 0.74 0.07 2.1 0.07
Mechanical properties MIN
  Yield strength (Mpa) Tensile strength (Mpa) Elongation %
TH(MM) >3≤50 >50≤100 >100≤150 >3 ≤50 >50≤100 >100≤150 10
  960 - - 980-1150 -
 

Bảng Quy Cách Thép Tấm

 
STT BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM
Thép tấm  Dày(mm) Chiều rộng(m) Chiều dài (m)
1 Thép tấm  3 1500 - 2000  6000 - 12.000
2 Thép tấm  4 1500 - 2000  6000 - 12.000
3 Thép tấm  5 1500 - 2000  6000 - 12.000
4 Thép tấm  6 1500 - 2000  6000 - 12.000
5 Thép tấm  8 1500 - 2000  6000 - 12.000
6 Thép tấm  9 1500 - 2000  6000 - 12.000
7 Thép tấm  10 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
8 Thép tấm  12 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
9 Thép tấm  13 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
10 Thép tấm  14 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
11 Thép tấm  15 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
12 Thép tấm  16 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
13 Thép tấm  18 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
14 Thép tấm  20 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
15 Thép tấm  22 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
16 Thép tấm  24 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
17 Thép tấm  25 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
18 Thép tấm  28 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
19 Thép tấm  30 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
20 Thép tấm  32 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
21 Thép tấm  34 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
22 Thép tấm  35 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
23 Thép tấm  36 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
24 Thép tấm  38 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
25 Thép tấm  40 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
26 Thép tấm  44 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
27 Thép tấm  45 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
28 Thép tấm  50 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
29 Thép tấm  55 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
30 Thép tấm  60 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
31 Thép tấm  65 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
32 Thép tấm  70 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
33 Thép tấm  75 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
34 Thép tấm  80 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
35 Thép tấm  82 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
36 Thép tấm  85 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
37 Thép tấm  90 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
38 Thép tấm  95 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
39 Thép tấm  100 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
40 Thép tấm  110 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
41 Thép tấm  120 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
42 Thép tấm  150 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
43 Thép tấm  180 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
44 Thép tấm  200 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
45 Thép tấm  220 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
46 Thép tấm  250 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
47 Thép tấm  260 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
48 Thép tấm  270 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
49 Thép tấm  280 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
50 Thép tấm  300 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000


Ngoài ra Công ty chúng tôi có rất nhiều các mặt hàng khác như: Thép ỐngThép Tròn ĐặcThép HìnhThép Hộp. Quý khách có nhu cầu Liên hệ trực tiếp tới phòng Kinh doanh số hotline: 028 6259 0001.
 
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI ĐỨC TRUNG
VPĐD
464/4 Nguyễn Văn Quá, P.Đông Hưng Thuận, Q.12, TP. HCM
Phone090 902 3689   - MST: 0313453745
Emailthepductrung@gmail.com 
Webthepductrung.com - ductrungsteel.com
LlOYDS
HUYNDAI
KOBESTEEL
JFE
BAOSTEEL
POSCO
RINA
SSAB
NIPPON
KOREAN
astm3
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây