-Tiêu Chuẩn: JIS/GOST/EN/ASTM/NK/LR/ABS../
- Mác thép:S355JR/ S355J2H/ S355J2G3 / S355N / S355JO / S235JO / S235JRG2 / S275JO / SM 570 / SN400 ..
. Xuất xứ: Hàn Quốc /Mỹ/NHật Bản/Đài Loan /Malaysia/Singapo/Trung Quốc/Ấn Độ/Châu Âu/...
.Công dụng: Vật liệu xây dựng, Dùng trong ngành đóng tàu , thuyền, kết cấu nhà xưởng, bồn bể xăng dầu, cơ khí, xây dựng…
dùng trong các ngành chế tạo máy , khuôn mẫu, ngành cơ khí, nồi hơi
Thép tấm cán nóng: Tiêu chuẩn ASTM A572 Gr42/ 50/ SM490 - TAWAN / Japan / korea / china...
Một số mác thép khác chúng tôi không tiện đưa lên trang này.
Quý khách có nhu cầu hãy liên hệ trực tiếp để biết thêm.
ABS(2012) Higher-Strength Hull Structural Steel | ||||||||||||||||||||
Grade | Chemical Composition % | Tensile Test | Impact Test | |||||||||||||||||
Yield Point | Tensile Strength | Elongation | Test | Energy | ||||||||||||||||
N/mm2 | N/mm 2 | Temp | Average | |||||||||||||||||
J | ||||||||||||||||||||
C | Si | Mn | P | S | Cu | Cr | Ni | Mo | Nb | V | Ti | Al | Test piece | % | ° C | Parallel to rolling Direction | Transverse to rolling Direction | |||
mm | min | |||||||||||||||||||
AH32 | 0.18 | 0.1 | 0.9 | 0.04 | 0.04 | 0.35 | 0.02 | 0.4 | 0.08 | 0.02 | 0.05 | 0.02 max | 0.02 | 315 | 440 | GL = | 22 | 0 | 31 | 22 |
max | ~ | ~ | max | max | max | max | max | max | ~ | ~ | min | min | ~ | 5.65 | min | min | ||||
DH32 | -20 | |||||||||||||||||||
EH32 | 0.5 | 1.6 | 0.05 | 0.1 | 590 | √ A | -40 | |||||||||||||
AH36 | 355 | 490 | GL = | 21 | 0 | 34 | 24 | |||||||||||||
min | ~ | 5.65 | min | min | ||||||||||||||||
DH36 | -20 | |||||||||||||||||||
EH36 | 620 | √ A |
Những sản phẩm mới hơn
Những sản phẩm cũ hơn