Công ty Thép Đức Trung chuyên nhập khẩu và cung cấp sản phẩm:
- thép tròn đặc: S45C, S40C,S35C,S50C ...
- thép tròn đặc CT3 ...
- thép tròn đặc SCM440, 2083 ...
- thép tròn đặc SKD11, SKD61 ...
* XUẤT XỨ : Nga, Nhật, Trung Quốc, Hàn Quốc, Thái Lan
* ĐIỀU KIỆN XỬ LÝ NHIỆT TIÊU CHUẨN :
Nhiệt độ | Môi trường tôi | Độ cứng(HB) | Nhiệt độ | Môi trường tôi | Nhiệt độ | Môi trường tôi | Độ cứng(HRC) |
800~850 | Làm nguội chậm | <248 | 1000~1050 | Ngoài không khí | 150~200 | Không khí nén | >=58HRC |
980~1030 | Tôi trong dầu | 500~580 |
* THÀNH PHẦN HÓA HỌC :
Loại thép | Thành phần hóa học | |||||||||||
JIS | HITACHI(YSS) | DAIDO | AISI | DIN | C | Si | Mn | P | S | Cr | Mo | V |
SKD11 | SLD | DC11 | D2 | 2379 | 1.5 | 0.25 | 0.45 | <=0.025 | <=0.01 | 12 | 1 | 0.35 |
* ƯU ĐIỂM :
- Mức độ dẻo dai và cường độ nén cao.
- Độ cứng sau khi nhiệt luyện đạt 63HRC
* ứng dụng :
- Làm khuôn dập nguội ,trục cán hình ,lưỡi cưa ,các chi tiết chịu mài mòn
- Các chi tiết chịu tải trọng như đinh ốc, bulong, trục, bánh răng ...
- Các chi tiết máy qua rèn dập nóng ...
- Các chi tiết chuyển động hay bánh răng, trục pitton ...
- Các chi tiết chịu mài mòn, chịu độ va đập cao ...
- Dùng trong ngành chế tạo, khuôn mẫu, gia công cơ khí,cơ khí chính xác...
- Dao cắt tôn, khuôn dập nguội, khuôn dập inox ./.
* Quy cách tham khảo :
STT | Tên sản phẩm | Độ dài | Khối lượng | STT | Tên sản phẩm | Độ dài | Khối lượng | |
( m ) | ( kg ) | ( m ) | ( kg ) | |||||
THÉP TRÒN ĐẶC SKD11 | ||||||||
1 | Thép tròn đặc SKD11 Ø12 | 6 | 5,7 | THÉP TRÒN ĐẶC SKD11 | 17 | Thép tròn đặc SKD11 Ø55 | 6 | 113 |
2 | Thép tròn đặc SKD11Ø14 | 6,05 | 7,6 | THÉP TRÒN ĐẶC SKD11 | 18 | Thép tròn đặc SKD11Ø60 | 6 | 135 |
3 | Thép tròn đặc SKD11 Ø16 | 6 | 9,8 | THÉP TRÒN ĐẶC SKD11 | 19 | Thép tròn đặc SKD11 Ø65 | 6 | 158,9 |
4 | Thép tròn đặc SKD11Ø18 | 6 | 12,2 | THÉP TRÒN ĐẶC SKD11 | 20 | Thép tròn đặc SKD11 Ø70 | 6 | 183 |
5 | Thép tròn đặc SKD11Ø20 | 6 | 15,5 | THÉP TRÒN ĐẶC SKD11 | 21 | Thép tròn đặc SKD11 Ø75 | 6 | 211,01 |
6 | Thép tròn đặc SKD11 Ø22 | 6 | 18,5 | THÉP TRÒN ĐẶC SKD11 | 22 | Thép tròn đặc SKD11 Ø80 | 6,25 | 237,8 |
7 | Thép tròn đặc SKD11Ø24 | 6 | 21,7 | THÉP TRÒN ĐẶC SKD11 | 23 | Thép tròn đặc SKD11 Ø85 | 6,03 | 273 |
8 | Thép tròn đặc SKD11Ø25 | 6 | 23,5 | THÉP TRÒN ĐẶC SKD11 | 24 | Thép tròn đặc SKD11 Ø90 | 5,96 | 297,6 |
9 | Thép tròn đặc SKD11 Ø28 | 6 | 29,5 | THÉP TRÒN ĐẶC SKD11 | 25 | Thép tròn đặc SKD11 Ø95 | 6 | 334,1 |
10 | Thép tròn đặc SKD11 Ø30 | 6 | 33,7 | THÉP TRÒN ĐẶC SKD11 | 26 | Thép tròn đặc SKD11 Ø100 | 6 | 375 |
11 | Thép tròn đặc SKD11Ø35 | 6 | 46 | THÉP TRÒN ĐẶC SKD11 | 27 | Thép tròn đặc SKD11 Ø110 | 6,04 | 450,01 |
12 | Thép tròn đặc SKD11Ø36 | 6 | 48,5 | THÉP TRÒN ĐẶC SKD11 | 28 | Thép tròn đặc SKD11 Ø120 | 5,92 | 525,6 |
13 | Thép tròn đặc SKD11 Ø40 | 6 | 60,01 | THÉP TRÒN ĐẶC SKD11 | 29 | Thép tròn đặc SKD11 Ø130 | 6,03 | 637 |
14 | Thép tròn đặc SKD11 Ø42 | 6 | 66 | THÉP TRÒN ĐẶC SKD11 | 30 | Thép tròn đặc SKD11 Ø140 | 6 | 725 |
15 | Thép tròn đặc SKD11 Ø45 | 6 | 75,5 | THÉP TRÒN ĐẶC SKD11 | 31 | Thép tròn đặc SKD11 Ø150 | 6 | 832,32 |
16 | Thép tròn đặc SKD11 Ø50 | 6 | 92,4 | THÉP TRÒN ĐẶC SKD11 | 32 | Thép tròn đặc SKD11Ø180 | 6 | 1.198,56 |
DUNG SAI ± 5% | 33 | Thép tròn đặc SKD11Ø200 | 6 | 1.480,8 |
Những sản phẩm mới hơn
Những sản phẩm cũ hơn