Bảng Giá Thép Tấm A570, EH50, A572, A573, A574, A575, A576, A591, A587, A589

Bảng Giá Thép Tấm A570, EH50, A572, A573, A574, A575, A576, A591, A587, A589 - Công Ty Cổ Phần Thép Đức Trung là nhà Cung cấp Thép Tấm A570, A571, A572, A573, A574, A575, A576, A591, A587, A589 xuất xứ Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật bản../
Bảng Giá Thép Tấm A570, EH50, A572, A573, A574, A575, A576, A591, A587, A589
Bảng Giá Thép Tấm A570, EH50, A572, A573, A574, A575, A576, A591, A587, A589
Bảng Giá Thép Tấm A570, EH50, A572, A573, A574, A575, A576, A591, A587, A589


Bảng Giá Thép Tấm A570, EH50, A572, A573, A574, A575, A576, A591, A587, A589

Sau đây Công ty Chúng tôi sẽ Cung cấp tới Quý khách hàng Thông tin về một số Sản phẩm để Quý khách tham khảo./
 
 
Thép Tấm A570
Grade Chemical Composition %   Tensile Test Bend Test
Yield Strength Tensile Strength Elongation % Test pieces Bend Inside Diameter Test Piece
C Si Mn P S  
N/mm 2
 
N/mm 2
Thickness (inh)   Thickness (t) mm
    0.025 ≦ t < 0.063 0.064 ≦ t < 0.096 0.097 ≦ t <0.230 0.097 ≦ t <0.230 Angle t < 3.0 3.0 ≦ t ≦ 13.0
30 0.25   0.9 0.035 0.04 30 49            
180o
     
Under 0.25   under0.90 under under     21 24 25 19    
      0.035   (205) (340)            
33 0.25   0.9 0.035   33 52                
Under 0.25   under0.90 under       18 22 23 18    
      0.035   (230) (360)            
36(1) 0.25   0.9 0.035   36 53                
Under 0.25   under0.90 under       17 21 22 17    
      0.035   (250) (365)            
40 0.25   0.9 0.035   40 55                
Under 0.25   under0.90 under       16 20 21 16    
      0.035   (275) (380)            
36(2) 0.25 0.4 1.35 0.035 0.04 36 58-80            
180o
     
Under 0.25 Under 0.4 under1.35 under under     16 20 21 16    
      0.035   (250) (400-550)            
45 0.25   1.35 0.035   45 60                
Under 0.25   under1.35 under       13 18 19 14    
      0.035   (310) (415)        
 

THÔNG TIN VỀ SẢN PHẨM THÉP TẤM A572 

 
Thép Tấm A572-04 High-Strength Low-Alloy Columbium-Vanadium Steel of Structural Quality  
 
 
Grade Thickness(t) Chemical Compositions % Tensile Test
mm C Si Mn P S Type 1 Type 2 Type 3 Yield Point Tensile Strength Elongation
  Nb V Nb V Nb+V ksi(N/mm2) ksi(N/mm2) Test piece
      in(mm)
Gr. 42 t ≦ 38.10 0.21 0.4 1.35 0.04 0.05 0.005 0.01 0.005 0.01 0.02 42(290) 60(415) GL = 8(200)
          ~ 0.15      
max max max max max 0.05 0.15 0.05   0.15 min min GL = 2(50)
t > 38.10   0.15                      
                       
  0.4                      
Gr. 50 t ≦ 38.10 0.23 0.4                 50(345) 65(450) GL = 8(200)
max max                 min min GL = 2(50)
t > 38.10   0.15                      
                       
  0.4                      
Gr. 55 t ≦ 38.10 0.25 0.4                 55(380) 70(485) GL = 8(200)
max max                 min min GL = 2(50)
t > 38.10   0.15                      
                       
  0.4                      
Gr. 60 t ≦ 31.80 0.26 0.4                 60(415) 75(520) GL = 8(200)
max max                 min min GL = 2(50)
Gr. 65 t ≦ 12.70 0.26 0.4 1.35               65(450) 80(550) GL = 8(200)
max max max               min min GL = 2(50)
t > 12.70 0.23   1.65                    
 

THÔNG TIN VỀ SẢN PHẨM THÉP TẤM A573


Thép Tấm A573, Thép Tấm SA573 Grade 58
C max Mn max P max S max Si max
0.23 0.6-0.9 0.035 0.04 0.1-0.35
Yiel strength N/mm2 Tensile strength Mpa Elongation % in 200mm
220 415-550 21
 
Thép Tấm A573, Thép Tấm SA573 Grade 65
C max Mn max P max S max Si max
0.24 0.85-1.2 0.035 0.04 0.15-0.4
Yiel strength N/mm2 Tensile strength Mpa Elongation % in 200mm
240 415-530 20
 
Thép Tấm A573, Thép Tấm SA573 Grade 70
C max Mn max P max S max Si max
0.27 0.85-1.2 0.035 0.04 0.15-0.4
Yiel strength N/mm2 Tensile strength Mpa Elongation % in 200mm
290 485-620 28
 
C max Mn max P max S max Si max
0.23 0.6-0.9 0.035 0.04 0.1-0.35
Yiel strength N/mm2 Tensile strength Mpa Elongation % in 200mm
220 415-550 21
 
Thép Tấm A573, Thép Tấm SA573 Grade 65
C max Mn max P max S max Si max
0.24 0.85-1.2 0.035 0.04 0.15-0.4
Yiel strength N/mm2 Tensile strength Mpa Elongation % in 200mm
240 415-530 20
 
Thép Tấm A573, Thép Tấm SA573 Grade 70
C max Mn max P max S max Si max
0.27 0.85-1.2 0.035 0.04 0.15-0.4
Yiel strength N/mm2 Tensile strength Mpa Elongation % in 200mm
290 485-620 28
 

THÔNG TIN VỀ SẢN PHẨM THÉP TẤM EH50 

Lớp

Hóa chất Composition(%)

C

MN≥

Si

P

S

LREH50

0.20

1.70

0.55

0.030

0.030

Lớp

Bất động sản cơ khí

Độ bền kéo
(MPa)

Mang lại sức mạnh
(MPa)

% Kéo dài trong 2 in.(50mm) phút

Tác động đến thử nghiệm Temperature(°C)

LREH50

610-770

500

18

-40

 

THÔNG TIN VỀ SẢN PHẨM THÉP TẤM AH40

Lớp

Hóa chất Composition(%)

C

MN≥

Si

P

S

BVAH40

0.18

0.90-1.60

0.50

0.035

0.035

Lớp

Bất động sản cơ khí

Độ bền kéo
(MPa)

Mang lại sức mạnh
(MPa)

% Kéo dài trong 2 in.(50mm) phút

Tác động đến thử nghiệm Temperature(°C)

BVAH40

510-650

390

20

0

 

Bảng Quy Cách Thép Tấm

 
STT BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM
Thép tấm  Dày(mm) Chiều rộng(m) Chiều dài (m)
1 Thép tấm  3 1500 - 2000  6000 - 12.000
2 Thép tấm  4 1500 - 2000  6000 - 12.000
3 Thép tấm  5 1500 - 2000  6000 - 12.000
4 Thép tấm  6 1500 - 2000  6000 - 12.000
5 Thép tấm  8 1500 - 2000  6000 - 12.000
6 Thép tấm  9 1500 - 2000  6000 - 12.000
7 Thép tấm  10 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
8 Thép tấm  12 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
9 Thép tấm  13 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
10 Thép tấm  14 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
11 Thép tấm  15 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
12 Thép tấm  16 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
13 Thép tấm  18 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
14 Thép tấm  20 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
15 Thép tấm  22 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
16 Thép tấm  24 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
17 Thép tấm  25 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
18 Thép tấm  28 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
19 Thép tấm  30 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
20 Thép tấm  32 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
21 Thép tấm  34 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
22 Thép tấm  35 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
23 Thép tấm  36 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
24 Thép tấm  38 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
25 Thép tấm  40 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
26 Thép tấm  44 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
27 Thép tấm  45 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
28 Thép tấm  50 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
29 Thép tấm  55 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
30 Thép tấm  60 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
31 Thép tấm  65 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
32 Thép tấm  70 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
33 Thép tấm  75 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
34 Thép tấm  80 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
35 Thép tấm  82 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
36 Thép tấm  85 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
37 Thép tấm  90 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
38 Thép tấm  95 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
39 Thép tấm  100 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
40 Thép tấm  110 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
41 Thép tấm  120 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
42 Thép tấm  150 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
43 Thép tấm  180 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
44 Thép tấm  200 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
45 Thép tấm  220 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
46 Thép tấm  250 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
47 Thép tấm  260 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
48 Thép tấm  270 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
49 Thép tấm  280 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
50 Thép tấm  300 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI ĐỨC TRUNG
VPĐD: 464/4 Đường Nguyễn Văn Quá, Phường Đông Hưng Thuận, Quận 12, TP.HCM
Tel: (84)-2-8-6259 0001 - Fax: (84)-2-8-6259 0002  
Emailthepductrung@gmail.com  Webthepductrung.com / http://ductrungsteel.com

  Ý kiến bạn đọc

Danh mục sản phẩm
Xem tiếp sản phẩm Danh mục sản phẩm
Tin tức
Xem tiếp sản phẩm Tin tức
astm3
NIPPON
KOBESTEEL
HUYNDAI
LlOYDS
JFE
BAOSTEEL
KOREAN
SSAB
POSCO
RINA
Hỗ trợ trực tuyến Cty Thép Đức Trung
JFE
POSCO
BAOSTEEL
astm3
KOBESTEEL
LlOYDS
NIPPON
SSAB
KOREAN
HUYNDAI
RINA
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây