Stt | TÊN HÀNG VÀ QUY CÁCH | ĐVT | SỐ LƯỢNG | Ghi chú |
Thép lá S45C 1,6x1010x2600 | tờ | 80 | ||
Thép lá S45C 1,6x1010x3395 | tờ | 1 | ||
Thép lá S45C 1,6x1010x260 | tờ | 1 | ||
Thép lá S50C 1,6x940 (1 cuộn) | kg | 1448 | ||
Thép lá S45C 1,6x1170 (1 cuộn) | kg |
9350 |
||
Thép lá S45C 1,6x1185 (1 cuộn) | kg |
13470 |
||
Thép lá S45C 1,6x1068 (1 cuộn) | kg |
5170 |
||
Thép lá S45C 1,64x1070 (1 cuộn) | kg |
14220 |
||
Thép lá S45C 1,64x1068 (1 cuộn) | kg | 11980 | ||
Thép lá S45C 1,65x943 (1 cuộn) | kg | 1955 | ||
Thép lá S45C 1,66x1065 (1 cuộn) | kg | 5540 | ||
Thép lá S45C 1,68x940 (1 cuộn) | kg | 1946 | ||
Thép lá S50C 1,8x1260x4220 | tờ | 1 | ||
Thép lá S45C 1,8x1000x1050 (mau 800x130) | tờ | 1 | ||
Thép lá S45C 1,8x1150x1925 (mau 220x220) | tờ | 1 | ||
Thép lá S45C 1,8x900x2000 | tờ | 73 | ||
Thép lá S45C 1,8x1010x2000 | tờ | 36 | ||
Thép lá S45C 1,8x1010x960 | tờ | 1 | ||
Thép lá S50C 1,8x950x3075 | tờ | 1 | ||
Thép lá S50C 1,8x945x2480 | tờ | 4 | ||
Thép lá S50C 1,8x945x1600 (mau 270x300) | tờ | 1 | ||
Thép lá S45C 1,8x945x3330 | tờ | 1 | ||
Thép lá S50C 1,8x895x2500 | tờ | 8 | ||
Thép lá S50C 1,8x895x2800 | tờ | 1 | ||
Thép lá S50C 1,8x895x3620 | tờ | 1 | ||
Thép lá S50C 1,8x1090x2500 | tờ | 11 | ||
Thép lá S50C 1,8x1090x1860 | tờ | 1 | ||
Thép lá S50C 1,8x1090x870 | tờ | 1 | ||
Thép lá S45C 1,8x1030x1030 | tờ | 1 | ||
Thép lá S45C 1,8x1030x1240 |
tờ | 1 | ||
Thép lá S50C 1,8x920x2500 |
tờ | 401 | ||
Thép lá S50C 1,8x920x1880 (mau 240x185 + 140x90) |
tờ | 1 | ||
Thép lá S50C 1,8x990x2500 |
tờ | 205 | ||
Thép lá S50C 1,8x990x2380 |
tờ | 1 | ||
Thép lá S50C 1,8x990x1900 |
tờ | 1 | ||
Thép lá S50C 1,8x880x180 |
tờ | 1 | ||
Thép lá S50C 1,8x950 (1 cuộn) |
kg | 4815 | ||
Thép lá S45C 2x1010x2500 | tờ | 5 | ||
Thép lá S45C 2x1010x2300 | tờ | 1 | ||
Thép lá S45C 2x1010x1730 | tờ | 1 | ||
Thép lá S45C 2x930x2500 | tờ | 1 | ||
Thép lá S45C 2x930x2000 | tờ | 1 | ||
Thép lá S50C 2x1300x2500 | tờ | 3 | ||
Thép lá S45C 2x1300x4300 | tờ | 1 | ||
Thép lá S50C 2x1250x2500 |
tờ | 57 | ||
Thép lá S50C 2x1250x3840 | tờ | 1 | ||
Thép lá S50C 2x1000x2000 | tờ | 3 | ||
Thép lá S45C 2x890x1480 | tờ | 1 | ||
Thép lá S50C 2x975x2500 | tờ | 79 | ||
Thép lá S50C 2x975x270 | tờ | 1 | ||
Thép lá S50C 2x975x1740 (mau 360x360) | tờ | 1 | ||
Thép lá S50C 2x975x755 (mau 360x360) | tờ | 1 | ||
Thép lá S50C 2x910x2500 | tờ | 48 | ||
Thép lá S50C 2x930x2500 | tờ | 111 | ||
Thép lá S50C 2x935x2660 | tờ | 1 | ||
Thép lá S50C 2x935x2110 | tờ | 1 | ||
Thép lá S50C 2x935x1932 | tờ | 87 | ||
Thép lá S50C 2x935x1741 | tờ | 87 | ||
Thép lá S50C 2x935x1555 | tờ | 44 | ||
Thép lá S50C 2x1160x2500 | tờ | 8 | ||
Thép lá S50C 2x1160x1620 (mau 230x210 + 200x200) | tờ | 1 | ||
Thép lá S50C 2x935x2500 | tờ | 375 | ||
Thép lá S50C 2x935x1457 (mau 220x220) | tờ | 1 | ||
Thép lá S45C 2,14x1233x2500 | tờ | 61 | ||
Thép lá S45C 2,14x1233x2215 (mau 200x450) | tờ | 1 | ||
Thép lá S45C 2,14x1233x305 | tờ | 1 | ||
Thép lá S45C/S50C 2x1010 (4 cuộn) | kg | 23941 | ||
Thép lá S45C 2x1000 (1 cuộn) | kg | 3180 | ||
Thép lá S50C 2,3x1030x2500 | tờ | 67 | ||
Thép lá S50C 2,3x1030x3888 | tờ | 1 | ||
Thép lá S45C 2,5x1010x970 | tờ | 1 | ||
Thép lá S50C 2,5x1060x2500 | tờ | 43 | ||
Thép lá S50C 2,5x1060x2480 (mau 400x320 + 280x150) | tờ | 1 | ||
Thép lá S50C 2,5x1070x2860 | tờ | 1 | ||
Thép lá S50C 2,5x1235x2500 | tờ | 107 | ||
Thép lá S50C 2,5x1235x810 (mau 210x220) | tờ | 1 | ||
Thép lá S50C 2,5x1235x365 | tờ | 1 | ||
Thép lá S50C 2,5x1050 (1 cuộn) | kg | 9150 | ||
Thép lá S50C 2,6x1020 (1 cuộn) | kg | 3775 | ||
Thép lá S50C 2,6x1018 (1 cuộn) | kg |
3770 |
||
Thép lá S50C 2,6x977x2500 | tờ |
4 |
||
Thép lá S50C 2,6x977x2500 (mau 230x170) | tờ |
1 |
||
Thép lá S50C 2,6x977x2440 (mau 235x580 + 280x420) | tờ |
1 |
||
Thép lá S50C 2,6x977x2440 (mau 230x200 + 430x130) | tờ |
1 |
||
Thép lá S50C 2,6x977x1850 (mau 250x170 + 230x160 + 110x180) | tờ |
1 |
||
Thép lá S50C 2,6x976x2500 | tờ |
79 |
||
Thép lá S50C 2,6x976x2640 (mau 200x180 + 200x180) | tờ | 1 | ||
Thép lá S50C 2,6x976x1500 (mau 230x220) | tờ | 1 | ||
Thép lá S50C 2,6x976x1682 (mau 170x140) | tờ | 1 | ||
Thép lá S50C 2,6x976x2370 (mau 440x280) | tờ | 1 | ||
Thép lá S50C 2,65x1200 (1 cuộn) | kg | 16810 | ||
Thép lá S50C 3x1230x3050 | tờ | 1 | ||
Thép lá S50C 3x940x3150 (mau 280x250) | tờ | 1 | ||
Thép lá S50C 3x1020x6000 | tờ | 122 | ||
Thép lá S50C 3x1020x1650 | tờ | 1 | ||
Thép lá S50C 3x1020x980 (mau 200x200 + 420x320) | tờ | 1 | ||
Thép lá S45C 3,03x1066 (1 cuon) | kg | 15710 | ||
Thép lá S50C 3,12x1270 (1 cuon) | tờ | 14970 | ||
Thép lá S50C 3x1270x3000 | tờ | 73 | ||
Thép lá S50C 3x1270x3550 | tờ | 1 | ||
Thép lá S50C 3x1270x2050 | tờ | 1 | ||
Thép lá S45C/S50C 3,2x1010 (3 cuon) | kg | 33316 | ||
Thép lá S45C 3,3x1150x3000 | tờ | 59 | ||
Thép lá S45C 3,3x1150x1440 | tờ | 1 | ||
Thép lá S45C 3,3x1150x3500 | 1 | |||
Thép lá S50C 3,5x1060x2500 | tờ | 3 | ||
Thép lá S50C 3,5x1060x3280 | tờ | 1 | ||
Thép tấm S45C 4x1250x6000 |
tờ | 1 | ||
Thép tấm S45C 4x1250x3000 |
tờ | 1 | ||
Thép tấm S45C 4x1250x2800 |
tờ | 1 | ||
Thép tấm S45C 4x1250x2600 |
tờ | 1 | ||
Thép tấm S45C 4x1250x750 |
tờ | 1 | ||
Thép tấm C50 4x1175x6000 | tờ | 10 | ||
Thép tấm C50 4x1175x3000 | tờ | 38 | ||
Thép tấm C50 4x1175x2000 | tờ | 1 | ||
Thép tấm C50 4x1175x1460 | tờ | 1 | ||
Thép tấm S45C 4x1035x6000 | tờ | 2 | ||
Thép tấm S45C 4x1035x3000 | tờ | 80 | ||
Thép tấm S45C 4x1035x4960 | tờ | 1 | ||
Thép tấm S45C 4,4x1240x6000 | tờ | 23 | ||
Thép tấm S45C 4,4x1240x2700 | tờ | 1 | ||
Thép tấm S45C 4,4x1240x3000 | tờ | 93 | ||
Thép tấm S45C 4,4x1240x3660 | tờ | 1 | ||
Thép tấm S45C 4,4x1240x3260 | tờ | 1 | ||
Thép tấm S45C 5x1250x145 | tờ | 1 | ||
Thép tấm S50C 5x1280 (1 cuộn) | kg | 10870 | ||
Thép tấm S50C 5x1240x3000 | tờ | 18 | ||
Thép tấm S50C 5x1240x3770 | tờ | 1 | ||
Thép tấm S50C 5x1255x6000 | tờ | 72 | ||
Thép tấm S50C 5x1255x3660 | tờ | 1 | ||
Thép tấm S50C 5x1255x3000 |
tờ | 1 | ||
Thép tấm S50C 5x1255x1850 |
tờ | 1 | ||
Thép tấm S50C 5x1255x290 | tờ | 1 | ||
Thép tấm S45C 5,6x1170x700 | tờ | 1 | ||
Thép tấm S45C 5,6x1160x930 (mau 140x100) | tờ | 1 | ||
Thép tấm S45C 6x937x6000 | tờ | 26 | ||
Thép tấm S45C 6x937x4000 | tờ | 1 | ||
Thép tấm S45C 6x900x130 | tờ | 1 | ||
Thép tấm S45C 6x1235x6000 | tờ | 12 | ||
Thép tấm S45C 6x1235x995 (mau 300x220) | tờ | 1 | ||
Thép tấm S45C 6x1230x245 | tờ | 1 | ||
Thép tấm S50C 6x1220x6000 | tờ | 24 | ||
Thép tấm S50C 6x1220x2360 | tờ | 1 | ||
Thép tấm S50C 6x1220x2700 | tờ | 1 | ||
Thép tấm S50C 6x1220x3000 | tờ | 1 | ||
Thép tấm S50C 6x1220x1500 | tờ | 1 | ||
Thép tấm S50C 6x1220x275 | tờ | 1 | ||
Thép tấm S45C 6x1230x6000 | tờ | 56 | ||
Thép tấm S45C 6x1230x3000 | tờ | 1 | ||
Thép tấm S45C 6x1230x1410 (mau 220x220) | tờ | 1 | ||
Thép tấm S45C 6x1230x370 | tờ | 1 | ||
Thép tấm S55C 6x925x6000 | tờ | 56 | ||
Thép tấm S55C 6x925x2480 | tờ | 1 | ||
Thép tấm S55C 6x925x1080 (mau 230x230) | tờ | 1 | ||
Thép tấm S55C 6x925x370 | tờ | 1 | ||
Thép tấm S45C 6,35x615x1165 (mau 540x300) | tờ | 1 | ||
Thép tấm S45C 6,5x1500x6000 | tờ | 1 | ||
Thép tấm S45C 6,5x1500x2300 | tờ | 1 | ||
Thép tấm S45C 6,5x1500x880 | tờ | 1 | ||
Thép tấm S45C 6,5x1500x1050 | tờ | 1 | ||
Thép tấm S45C 7x1250x6000 | tờ | 40 | ||
Thép tấm S45C 7x1135x1090 | tờ | 1 | ||
Thép tấm S50C 7,2x1160x6000 | tờ | 17 | ||
Thép tấm S50C 7,2x1160x5200 |
tờ | 1 | ||
Thép tấm S50C 7,2x1160x260 | tờ | 1 | ||
Thép tấm S45C 7,7x425x1300 | tờ | 1 | ||
Thép tấm S45C 8x1000x795 (mau 650x620) |
tờ | 1 | ||
Thép tấm S45C 8x1070x6000 | tờ | 19 | ||
Thép tấm S45C 8x1070x730 | tờ | 1 | ||
Thép tấm S45C 8x1015x6000 | tờ | 6 | ||
Thép tấm S45C 8x1015x3511 | tờ | 1 | ||
Thép tấm S45C 8x1015x2880 | tờ | 1 | ||
Thép tấm S45C 8x1015x1830 | tờ | 1 | ||
Thép tấm S45C 8x1015x1500 | tờ | 1 | ||
Thép tấm S45C 8x1015x1000 | tờ | 1 | ||
Thép tấm S45C 8x2000x6000 | tờ | 29 | ||
Thép tấm S45C 10x2000x6000 | tờ | 27 | ||
Thép tấm S45C 10x2000x3170 | tờ | 1 | ||
Thép tấm S45C 10x2000x3000 | tờ | 1 | ||
Thép tấm S45C 10x2000x1500 | tờ | 1 | ||
Thép tấm S45C 10x550x6000 | tờ | 4 | ||
Thép tấm S45C 10x550x2950 | tờ | 1 | ||
Thép tấm S45C 10x550x2000 | tờ | 1 | ||
Thép tấm C45 10x1550x6000 | tờ | 45 | ||
Thép tấm C45 10x1550x3090 | tờ | 1 | ||
Thép tấm S45C 11x1020x3000 | tờ | 1 | ||
Thép tấm S45C 12x2000x6000 | tờ | 13 | ||
Thép tấm S45C 12x2000x3700 | tờ | 1 | ||
Thép tấm S45C 12x2000x3000 | tờ | 1 | ||
Thép tấm S45C 14x2000x6000 | tờ | 16 | ||
Thép tấm S45C 14x2000x3000 | tờ | 1 | ||
Thép tấm S45C 14x2000x2150 | tờ | 1 | ||
Thép tấm S45C 16x2000x6000 | tờ | 11 | ||
Thép tấm S45C 16x2000x2600 | tờ | 1 | ||
Thép tấm S45C 20x2000x6000 | tờ | 10 | ||
Thép tấm S45C 20x2000x1750 | tờ | 1 | ||
Thép tấm S45C 22x2000x6000 | tờ | 3 | ||
Thép tấm S45C 22x2000x2510 | tờ | 1 | ||
Thép tấm S45C 22x2000x2000 | tờ | 1 | ||
Thép tấm S45C 25x2000x6000 | tờ | 10 | ||
Thép tấm S45C 30x2000x6000 | tờ | 7 | ||
Thép tấm S45C 30x2000x3700 | tờ | 1 | ||
Thép tấm S45C 30x2000x900 | tờ | 1 | ||
Thép tấm S45C 32x1500x6000 | tờ | 3 | ||
Thép tấm S45C 32x1500x4600 | tờ | 1 | ||
Thép tấm S45C 35x2000x6000 | tờ | 6 | ||
Thép tấm S45C 35x2000x3000 | tờ | 1 | ||
Thép tấm S45C 38x1500x6000 | tờ | 4 | ||
Thép tấm S45C 39x1500x6000 | tờ | 4 | ||
Thép tấm S45C 39x1500x3000 | tờ | 1 | ||
Thép tấm S45C 40x2000x6000 | tờ | 2 | ||
Thép tấm S45C 40x2000x3750 | tờ | 1 | ||
Thép tấm S45C 45x2000x6000 | tờ | 4 | ||
Thép tấm S45C 45x2000x2100 | tờ | 1 | ||
Thép tấm S50C 50x1500x2830 (mau 1155x200) | tờ | 1 | ||
Thép tấm S45C 50x2000x6000 | tờ | 3 | ||
Thép tấm S45C 50x2000x1276 | tờ | 1 | ||
Thép tấm S45C 50,8x1500x5000 | tờ | 3 | ||
Thép tấm S50C 55x2260x4610 | tờ | 1 | ||
Thép tấm S45C 60x2000x6000 | tờ | 3 | ||
Thép tấm S50C 70x2010x5750 | tờ | 1 | ||
Thép tấm S50C 113x2080x2365 (mau 500x820) | tờ | 1 | ||
Thép tấm S50C 132x2250x2220 | tờ | 1 | ||
Thép tấm S50C 210x2260x2235 | tờ | 1 |
Stt | TÊN HÀNG VÀ QUY CÁCH | ĐVT | SỐ LƯỢNG | Ghi chú |
Thép lá 65G 1,6x915x2500 | tờ | 101 | ||
Thép lá 65G 1,6x915x4385 | tờ | 1 | ||
Thép lá 65G 2x1170x3000 | tờ | 2 | ||
Thép lá 65G 2x1170x2000 | tờ | 1 | ||
Thép lá 65G 2x1260x2500 | tờ | 93 | ||
Thép lá 65G 2x1260x3450 (mau 500x250) | tờ | 1 | ||
Thép lá 65G 2x1260x2800 (mau 200x200) | tờ | 1 | ||
Thép lá 65G 2x965x2500 | tờ | 386 | ||
Thép lá 65G 2x965x2030 (mau 240x240 + 230x200) | tờ | 1 | ||
Thép lá 65G 2x955x300 | tờ | 1 | ||
Thép lá 65G 2,5x930x2000 | tờ | 181 | ||
Thép lá 65G 2,5x930x1060 | tờ | 60 | ||
Thép lá 65G 2,5x930x1030 | tờ | 1 | ||
Thép lá 65G 2,5x930x960 | tờ | 1 | ||
Thép lá 65G 2,6x1230x2500 | tờ | 27 | ||
Thép lá 65G 2,6x1230x2500 (mau 400x120) | tờ | 1 | ||
Thép lá 65G 3x1170x3000 (xấu) | tờ | 1 | ||
Thép lá 65G 3x970x2500 | tờ | 60 | ||
Thép lá 65G 3x970x3000 | tờ | 65 | ||
Thép tấm 65G 4x1500x6000 | tờ | 76 | ||
Thép tấm 65G 4x1500x3500 | tờ | 1 | ||
Thép tấm 65G 4x1500x1960 | tờ | 1 | ||
Thép tấm 65G 4x1500x1800 | tờ | 1 | ||
Thép tấm 65G 4,2x1185x6000 | tờ | 1 | ||
Thép tấm 65G 4,2x1185x4030 (mau 540x300) | tờ | 1 | ||
Thép tấm 65G 4,2x1030x6000 | tờ | 1 | ||
Thép tấm 65G 4,2x1030x3000 | tờ | 4 | ||
Thép tấm 65G 4,2x1030x1700 | tờ | 1 | ||
Thép tấm 65G 4,2x950 (2 cuộn) | kg | 17860 | ||
Thép tấm 65G 4,5x925x6000 | tờ | 47 | ||
Thép tấm 65G 4,5x925x5960 | tờ | 1 | ||
Thép tấm 65G 5x1250x6000 | tờ | 14 | ||
Thép tấm 65G 5x1250x4800 | tờ | 1 | ||
Thép tấm 65G 5x1250x4300 | tờ | 1 | ||
Thép tấm 65G 5x1500x6000 | tờ | 109 | ||
Thép tấm 65G 5x1500x2900 | tờ | 1 | ||
Thép tấm 65G 6x1500x6000 | tờ | 39 | ||
Thép tấm 65G 6x1500x3000 | tờ | 1 | ||
Thép tấm 65G 6x1500x1595 | tờ | 1 | ||
Thép tấm 65G 6x1500x550 | tờ | 1 | ||
Thép tấm 65G 6x1300x6000 | tờ | 60 | ||
Thép tấm 65G 6x1300x3000 | tờ | 11 | ||
Thép tấm 65G 6x1300x2000 | tờ | 1 | ||
Thép tấm 65G 6x1300x1000 | tờ | 1 | ||
Thép tấm 65G 6x1300x130 | tờ | 1 | ||
Thép tấm 65G 7x1500x6000 | tờ | 45 | ||
Thép tấm 65G 7x1500x3000 | tờ | 1 | ||
Thép tấm 65G 7x1500x1200 | tờ | 1 | ||
Thép tấm 65G 8x1250x6000 | tờ | 3 | ||
Thép tấm 65G 8x1500x6000 | tờ | 44 | ||
Thép tấm 65G 8x1500x2400 | tờ | 1 | ||
Thép tấm 65G 8x1500x2300 | tờ | 1 | ||
Thép tấm 65G 10x2000x6000 | tờ | 10 | ||
Thép tấm 65G 10x2000x2320 | tờ | 1 | ||
Thép tấm 65G 10x2000x1970 | tờ | 1 | ||
Thép tấm 65G 10x2000x780 | tờ | 1 | ||
Thép tấm 65G 12x2000x6000 | tờ | 19 | ||
Thép tấm 65G 12x2000x2090 | tờ | 1 | ||
Thép tấm 65G 14x2000x6000 | tờ | 8 | ||
Thép tấm 65G 14x2000x3660 | tờ | 1 | ||
Thép tấm 65G 14x2000x3000 | tờ | 1 | ||
Thép tấm 65G 16x2000x6000 | tờ | 17 | ||
Thép tấm 65G 16x2000x1870 | tờ | 1 | ||
Thép tấm 65G 16x2000x1000 | tờ | 1 | ||
Thép tấm 65G 18x2000x6000 | tờ | 4 | ||
Thép tấm 65G 18x2000x2500 | tờ | 1 | ||
Thép tấm 65G 20x2000x6000 | tờ | 14 | ||
Thép tấm 65G 22x2000x6000 | tờ | 7 | ||
Thép tấm 65G 25x2000x6000 | tờ | 5 | ||
Thép tấm 65G 25x1450x6000 |
tờ | 1 | ||
Thép tấm 65G 30x2000x8000 | tờ | 2 | ||
Thép tấm 65G 30x2000x1480 (bi nut 1 duong cong) | tờ | 1 | ||
Thép tấm 65G 35x2000x6000 | tờ | 2 | ||
Thép tấm 65G 35x2000x2660 | tờ | 1 | ||
Thép tấm 65G 40x2000x6000 | tờ | 3 | ||
Thép tấm 65G 40x2000x2505 | tờ | 1 | ||
Thép tấm 65G 50x2240x7000 | tờ | 1 | ||
Thép tấm 65G 50x2240x7075 | tờ | 1 | ||
Thép tấm 65G 60x2100x6295 | tờ | 1 | ||
Thép tấm 65G 60x2100x6440 |
tờ | 1 | ||
Ý kiến bạn đọc
Những sản phẩm mới hơn
Những sản phẩm cũ hơn