Thép Ống Đúc Tiêu Chuẩn JIS G3461, JIS G3462
Công Ty Cổ Phần Thép Đức Trung là nhà Nhập khẩu Trực tiếp Thép ống từ các nhà máy theo Tiêu chuẩn ASTM A106-Grade A/B, ASTM A53-Grade A/B, API-5L, GOST, JIS, DIN, GB/T…
Mác thép: A106, A53, API5L, A333, A335, A519, A210, A213, A192, A179, A252, A572, A36, S355, S275, S235, S355JR, S355JO, S275JR, S275JO, S235JR, S235JO, CT45, CT3, CT50, S45C, C45, C50, Q345, Q345B, SK5, SCM440...
Kích thước
Đường kính: từ phi 10 – phi 610
Độ dày: 2ly- 60 ly
Chiềudài: 6-9-12m. Hoặc có thể cắt quy cách theo yêu cầu của khách hàng
Quy cách: Từ DN6 - DN600 (các quy cách khác xin liên hệ để kiểm tra nhà máy).
Xuất Sứ : Nga , Nhật Bản, Trung Quốc, hàn quốc, Ấn độ…
Ứng dụng: Ống thép đúc sử dụng cho xây dựng dân dụng ống thép đúc dẫn dầu , dẫn khí, dùng, dùng trong xây dựng, dẫn nước, đường hơi, cơ khí công nghiệp.
Standard |
Trademark |
Tensile strength (MPa) |
Yield strength (MPa) |
Elongation(%) |
STB340 |
≥340 |
≥175 |
≥35 |
|
STB410 |
≥410 |
≥255 |
≥25 |
|
STBA22 |
≥415 |
≥210 |
≥30 |
|
STBA23 |
≥415 |
≥210 |
≥30 |
Standard |
Trademark |
Chemical Composition |
|||||||||
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Cr |
Mo |
Cu |
Ni |
V |
||
STB340 |
≤0.18 |
≤0.3 |
0.30~0.60 |
≤0.035 |
≤0.035 |
/ |
/ |
/ |
/ |
/ |
|
STB410 |
≤0.32 |
≤0.35 |
0.30~0.80 |
≤0.035 |
≤0.035 |
/ |
/ |
/ |
/ |
/ |
|
STBA22 |
≤0.15 |
≤0.50 |
0.30~0.60 |
≤0.035 |
≤0.035 |
0.80~1.25 |
0.45~0.65 |
/ |
/ |
/ |
|
STBA23 |
≤0.15 |
0.50~1.00 |
0.30~0.60 |
≤0.030 |
≤0.030 |
1.00~1.50 |
0.45~0.65 |
/ |
/ |
/ |
Sau đây là Bảng quy cách Thép Ống Đúc: http://thepductrung.com/thep-ong/bang-tieu-chuan-thep-ong-duc-245.html
Ý kiến bạn đọc
Những sản phẩm mới hơn
Những sản phẩm cũ hơn