Thép Tấm Hợp Kim, Thép Tròn 20CrMnTi, 20CrNiMo, 20CrMoH, 20CrMnMo, 30CrNiMo8, 17CrNiMo6,16MnCr5

Thép Tấm Hợp Kim, Thép Tròn 20CrMnTi, 20CrNiMo, 20CrMoH, 20CrMnMo, 30CrNiMo8, 17CrNiMo6,16MnCr5 - Công Ty Cổ Phần Thép Đức Trung là nhà Nhập khẩu Trực tiếp Thép Tấm Hợp Kim, Thép Tròn 20CrMnTi, 20CrNiMo, 20CrMoH, 20CrMnMo, 30CrNiMo8, 17CrNiMo6,16MnCr5 xuất xứ Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản.
Thép Tấm Hợp Kim 20CrMnTi, 20CrNiMo, 20CrMoH, 20CrMnMo, 30CrNiMo8, 17CrNiMo6,16MnCr5
Thép Tấm Hợp Kim 20CrMnTi, 20CrNiMo, 20CrMoH, 20CrMnMo, 30CrNiMo8, 17CrNiMo6,16MnCr5
Thép Tấm Hợp Kim 20CrMnTi, 20CrNiMo, 20CrMoH, 20CrMnMo, 30CrNiMo8, 17CrNiMo6,16MnCr5


Thép Tấm Hợp Kim, Thép Tròn 20CrMnTi, 20CrNiMo, 20CrMoH, 20CrMnMo, 30CrNiMo8, 17CrNiMo6,16MnCr5 có đầy đủ CO CQ, Hóa đơn.
Một điểm
 chính : 
EN10083-3 30CrNiMo8 Phôi thép cao được sử dụng trong Các Landing Gear, Shaft, Gear, Solid Shell Rocket Engine, Vòng bi và như vậy. 
Tên thép: EN10083-3 30CrNiMo8 Thép tấm hợp kim cao, EN10083-3 30CrNiMo8 Tấm thép hợp kim cao, EN10083-3 30CrNiMo8 Tôn mạ hợp kim cao, EN10083-3 30CrNiMo8 Thép hợp kim cao. 

Thành phần hoá học và Tính chất Cơ học:

Cấp

Thành phần hóa học(%)

C

Si Max

Mn

P Max

S tối đa

Cr

Mo

EN10083-3 30CrNiMo8

0,26-0,34

0,4

0,5-0,8

0,025

0,035

1,8-2,2

0,3-0,5

Cấp

Cơ sở bất động sản

 

Yield Strength (MPa)

Độ bền kéo (MPa)

% Độ dài min

EN10083-3 30CrNiMo8

1050

1250-1450

9

ỨNG DỤNG: Được sử dụng làm các chi tiết chịu áp lực cao : đường ống áp lực, khuôn nhựa, chi tiết kết cấu quan trọng: tua bin hơi nước, trục tua bin gió,…

Bảng Quy Cách Thép Tấm Hợp Kim, Thép Tròn 20CrMnTi, 20CrNiMo, 20CrMoH, 20CrMnMo, 30CrNiMo8, 17CrNiMo6,16MnCr5

 
STT BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM
Thép tấm  Dày(mm) Chiều rộng(m) Chiều dài (m)
1 Thép tấm  3 1500 - 2000  6000 - 12.000
2 Thép tấm  4 1500 - 2000  6000 - 12.000
3 Thép tấm  5 1500 - 2000  6000 - 12.000
4 Thép tấm  6 1500 - 2000  6000 - 12.000
5 Thép tấm  8 1500 - 2000  6000 - 12.000
6 Thép tấm  9 1500 - 2000  6000 - 12.000
7 Thép tấm  10 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
8 Thép tấm  12 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
9 Thép tấm  13 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
10 Thép tấm  14 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
11 Thép tấm  15 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
12 Thép tấm  16 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
13 Thép tấm  18 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
14 Thép tấm  20 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
15 Thép tấm  22 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
16 Thép tấm  24 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
17 Thép tấm  25 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
18 Thép tấm  28 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
19 Thép tấm  30 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
20 Thép tấm  32 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
21 Thép tấm  34 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
22 Thép tấm  35 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
23 Thép tấm  36 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
24 Thép tấm  38 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
25 Thép tấm  40 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
26 Thép tấm  44 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
27 Thép tấm  45 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
28 Thép tấm  50 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
29 Thép tấm  55 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
30 Thép tấm  60 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
31 Thép tấm  65 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
32 Thép tấm  70 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
33 Thép tấm  75 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
34 Thép tấm  80 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
35 Thép tấm  82 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
36 Thép tấm  85 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
37 Thép tấm  90 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
38 Thép tấm  95 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
39 Thép tấm  100 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
40 Thép tấm  110 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
41 Thép tấm  120 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
42 Thép tấm  150 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
43 Thép tấm  180 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
44 Thép tấm  200 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
45 Thép tấm  220 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
46 Thép tấm  250 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
47 Thép tấm  260 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
48 Thép tấm  270 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
49 Thép tấm  280 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
50 Thép tấm  300 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000


Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp theo kích thước, bản vẽ, yêu cầu của khách hàng và một số mác thép sau : 20CrMnTi, 20CrNiMo, 20CrMoH, 20CrMnMo, 30CrNiMo8, 17CrNiMo6,16 MnCr5,…

 

Thép Tấm Hợp Kim 20CrMnTi, 20CrNiMo, 20CrMoH, 20CrMnMo, 30CrNiMo8, 17CrNiMo6,16MnCr5
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI ĐỨC TRUNG
VPĐD: 464/4 Đường Nguyễn Văn Quá, Phường Đông Hưng Thuận, Quận 12, TP.HCM
Tel: (84)-2-8-6259 0001 - Fax: (84)-2-8-6259 0002  
Emailthepductrung@gmail.com  Webthepductrung.com / http://ductrungsteel.com

  Ý kiến bạn đọc

Những sản phẩm mới hơn

Những sản phẩm cũ hơn

Danh mục sản phẩm
Xem tiếp sản phẩm Danh mục sản phẩm
Tin tức
Xem tiếp sản phẩm Tin tức
NIPPON
JFE
BAOSTEEL
astm3
HUYNDAI
LlOYDS
KOREAN
RINA
KOBESTEEL
POSCO
SSAB
Hỗ trợ trực tuyến Cty Thép Đức Trung
LlOYDS
POSCO
JFE
HUYNDAI
astm3
KOBESTEEL
BAOSTEEL
NIPPON
KOREAN
SSAB
RINA
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây