Thép Tấm Làm Khuôn SKS3, SKS93

Thép Tấm Làm Khuôn SKS3, SKS93 - Công Ty Cổ Phần Thép Đức Trung là nhà Nhập Khẩu trực tiếp duy nhất trên thị trường hiện nay với Mác Thép Tấm Làm Khuôn SKS3, SKS93. Cam kết giá tốt nhất.
Thép Tấm Làm Khuôn SKS3, SKS93
Thép Tấm Làm Khuôn SKS3, SKS93
Thép Tấm Làm Khuôn SKS3, SKS93

Công Ty Cổ Phần Thép Đức Trung là nhà Nhập Khẩu trực tiếp duy nhất trên thị trường hiện nay với Mác Thép Tấm Làm Khuôn SKS3, SKS93. Cam kết giá tốt nhất.
- Độ dày : 4mm, 5mm, 6 mm, 8 mm,10 mm,12 mm,14 mm,16 mm,18 mm,20 mm,22mm,25mm,28mm,30mm......500 mm
- Chiếu dài : 1000 mm ,6.000 mm,9.000 mm,12.000 mm
- Chiều ngang :1.000 mm,1.250 mm, 1.500 mm, 2.000 mm , 2.5000 mm , 3.000 mm
Ngoài ra chúng tôi cung cấp sản phẩm mác thép theo yêu cầu bản vẽ của quý khách hàng.
Để phục vụ tốt cho quý khách hàng, chúng tôi cung cấp gia công , giao hàng tới nơi quý khách hàng có nhu cầu .
 

LOẠI THÉP

THÀNH PHẦN HÓA HỌC%

Tiêu chuẩn Nhật      HITACHI(YSS) DAIDO AISI DIN C Si Mn P S Cr Mo V
SKS3 SGT GOA O1 2510 0.95 0.25 1.05 <=0.025 <=0.01 0.75 0.75 -

 

Đặc điểm:
Thép làm khuôn gia công nguội với khả năng gia công cơ tốt cho sử dụng thông thường , cẩn thận khi nhiệt luyện tấm lớn và khi gia công tia lửa điện.

Ứng dụng chính:
Làm khuôn vuốt lỗ sâu , lỗ hình , bàn ren, các chi tiết máy chịu mài mòn.

ĐIỀU KIỆN XỬ LÝ NHIỆT TIÊU CHUẨN

Mác thép TÔI RAM
Tiêu chuẩn JIS Nhiệt độ Môi trường tôi Độ cứng(HB) Nhiệt độ Môi trường tôi Nhiệt độ Môi trường tôi Độ cứng(HRC)
SKS3 750~780 Làm nguội chậm <=217 800~850 Tôi trong dầu 120~200 Làm nguội không khí >=60HRC
 

Thành phần hóa học

Mác thép

Thành phần hoá học (%) 

C

Si

Mn

Ni

Cr

P

S

SKS93

1.05

0.48

1.00

0.25

0.50

0.03

0.03

 







Điều kiện xử lý nhiệt tiêu chuẩn:

Mác thép  TÔI RAM
Tiêu chuẩn JIS Nhiệt độ Môi trường tôi Độ cứng(HB) Nhiệt độ Môi trường tôi Nhiệt độ Môi trường tôi Độ cứng(HRC)
SKS93 750~780 Làm nguội chậm <=212 790~850 Tôi trong dầu 120~200 Làm nguội không khí >=62 HRC
     
 

Bảng Quy Cách Thép Tấm Làm Khuôn SKS3, SKS93

 
STT BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM
Thép tấm  Dày(mm) Chiều rộng(m) Chiều dài (m)
1 Thép tấm  3 1500 - 2000  6000 - 12.000
2 Thép tấm  4 1500 - 2000  6000 - 12.000
3 Thép tấm  5 1500 - 2000  6000 - 12.000
4 Thép tấm  6 1500 - 2000  6000 - 12.000
5 Thép tấm  8 1500 - 2000  6000 - 12.000
6 Thép tấm  9 1500 - 2000  6000 - 12.000
7 Thép tấm  10 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
8 Thép tấm  12 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
9 Thép tấm  13 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
10 Thép tấm  14 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
11 Thép tấm  15 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
12 Thép tấm  16 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
13 Thép tấm  18 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
14 Thép tấm  20 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
15 Thép tấm  22 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
16 Thép tấm  24 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
17 Thép tấm  25 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
18 Thép tấm  28 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
19 Thép tấm  30 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
20 Thép tấm  32 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
21 Thép tấm  34 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
22 Thép tấm  35 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
23 Thép tấm  36 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
24 Thép tấm  38 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
25 Thép tấm  40 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
26 Thép tấm  44 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
27 Thép tấm  45 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
28 Thép tấm  50 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
29 Thép tấm  55 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
30 Thép tấm  60 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
31 Thép tấm  65 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
32 Thép tấm  70 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
33 Thép tấm  75 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
34 Thép tấm  80 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
35 Thép tấm  82 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
36 Thép tấm  85 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
37 Thép tấm  90 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
38 Thép tấm  95 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
39 Thép tấm  100 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
40 Thép tấm  110 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
41 Thép tấm  120 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
42 Thép tấm  150 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
43 Thép tấm  180 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
44 Thép tấm  200 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
45 Thép tấm  220 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
46 Thép tấm  250 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
47 Thép tấm  260 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
48 Thép tấm  270 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
49 Thép tấm  280 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
50 Thép tấm  300 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000

Ngoài ra Công ty chúng tôi có rất nhiều các mặt hàng khác như: Thép ỐngThép Tròn ĐặcThép HìnhThép Hộp. Quý khách có nhu cầu Liên hệ trực tiếp tới phòng Kinh doanh số hotline: 028 6259 0001.
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI ĐỨC TRUNG
VPĐD: 464/4 Đường Nguyễn Văn Quá, Phường Đông Hưng Thuận, Quận 12, TP.HCM
Tel: (84)-2-8-6259 0001 - Fax: (84)-2-8-6259 0002  
Emailthepductrung@gmail.com  Webthepductrung.com / http://ductrungsteel.com

  Ý kiến bạn đọc

Danh mục sản phẩm
Xem tiếp sản phẩm Danh mục sản phẩm
Tin tức
Xem tiếp sản phẩm Tin tức
HUYNDAI
RINA
SSAB
BAOSTEEL
KOBESTEEL
POSCO
astm3
KOREAN
LlOYDS
JFE
NIPPON
Hỗ trợ trực tuyến Cty Thép Đức Trung
KOREAN
HUYNDAI
astm3
NIPPON
JFE
SSAB
POSCO
BAOSTEEL
KOBESTEEL
RINA
LlOYDS
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây