Grade |
Chemical Composition% |
||||||||
C |
Si |
Mn |
P, S Max |
Cr |
Mo |
Ni Max |
V |
Al Max |
|
T2 |
0.10~0.20 |
0.10~0.30 |
0.30~0.61 |
0.025 |
0.50~0.81 |
0.44~0.65 |
– |
– |
– |
T11 |
0.05~0.15 |
0.50~1.00 |
0.30~0.60 |
0.025 |
1.00~1.50 |
0.44~0.65 |
– |
– |
– |
T12 |
0.05~0.15 |
Max 0.5 |
0.30~0.61 |
0.025 |
0.80~1.25 |
0.44~0.65 |
– |
– |
– |
T22 |
0.05~0.15 |
Max 0.5 |
0.30~0.60 |
0.025 |
1.90~2.60 |
0.87~1.13 |
– |
– |
– |
T91 |
0.07~0.14 |
0.20~0.50 |
0.30~0.60 |
0.02 |
8.0~9.5 |
0.85~1.05 |
0.4 |
0.18~0.25 |
0.015 |
T92 |
0.07~0.13 |
Max 0.5 |
0.30~0.60 |
0.02 |
8.5~9.5 |
0.30~0.60 |
0.4 |
0.15~0.25 |
0.015 |
Grade |
Chemical Composition% |
Mechanical Properties |
|||||||
W |
B |
Nb |
N |
T. S |
Y. P |
Elongation |
Hardness |
||
T2 |
– |
– |
– |
– |
≥ 415MPa |
≥ 205MPa |
≥ 30% |
163HBW(85HRB) |
|
T11 |
– |
– |
– |
– |
≥ 415MPa |
≥ 205MPa |
≥ 30% |
163HBW(85HRB) |
|
T12 |
– |
– |
– |
– |
≥ 415MPa |
≥ 220MPa |
≥ 30% |
163HBW(85HRB) |
|
T22 |
– |
– |
– |
– |
≥ 415MPa |
≥ 205MPa |
≥ 30% |
163HBW(85HRB) |
|
T91 |
– |
– |
0.06~0.10 |
0.03~0.07 |
≥ 585MPa |
≥ 415MPa |
≥ 20% |
250HBW(25HRB) |
|
T92 |
1.50~2.00 |
0.001~0.006 |
0.04~0.09 |
0.03~0.07 |
≥ 620MPa |
≥ 440MPa |
≥ 20% |
Grade | C, max | Mn | Si, min | P, max | S, max |
ASTM A210 A1 | 0.27 | Max.0.93 | 0.1 | 0.035 | 0.035 |
ASME SA210 C | 0.35 | 0.29~1.06 | 0.1 | 0.035 | 0.035 |
Thành Phần Cơ Học Thép Tấm, Thép Tròn, Thép Hợp Kim, Thép Ống Tiêu Chuẩn ASTM A210
Grade | Tensile Strength(Mpa) | Yield Strength(Mpa) | Elongation (%) | ||
A1 | ≥ 415 | ≥ 255 | ≥ 30 | ||
C | ≥ 485 | ≥ 275 | ≥ 30 |
Mác thép |
P1 - P2 -P5 - P11 - P12 - P15 - P22 - P91 - P92 - T2 - T5 - T9 - T11 - T12 - T13 - T17 - T21 - T22 - T91 - T92 |
Ứng dụng |
Thép ống đúc hợp kim được sử dụng rộng rãi trong nghành dầu khí, nồi hơi, công nghiệp hóa điện, nghành công nghiệp ô tô, những công trình chịu nhiệt độ cao, chống mài mòn. |
Tiêu Chuẩn |
ASTM A335 / ASME SA335 - ASTM A213/ ASME SA213 - ASTM A333/ ASME SA333 |
Xuất xứ |
Đài Loan, Nhật Bản. Hàn Quốc, Trung Quốc |
Quy cách |
Độ dày : 2.77mm - 33.25mm Đường kính: Ø21.3mm - Ø508mm Chiều dài : 5500mm - 11900mm |
Thành phần hóa học % (max)
Mác thép |
C |
Si |
MN |
P |
S |
V CU |
NB Ni |
Mo Cr |
Ti Al |
N C0 |
T11 |
0.05-0.15 |
0.50-1.0 |
0.30-0.60 |
0.025 |
0.025 |
|
|
1.0-1.50 0.50-1.0 |
||
P5 |
0.15 |
0.50 |
0.30-0.60 |
0.025 |
0.025 |
|
0.45-0.65 4.0 -6.0 |
|||
P21 |
0.05-0.15 |
0.50 |
0.30-0.60 |
0.025 |
0.025 |
|
0.80-1.06 2.65 -3.35 |
|||
P92 |
0.07-0.13 |
0.20-0.50 |
0.30-0.60 |
0.020 |
0.020 |
0.15-0.25 |
0.040 0.04-0.09 |
0.30-0.60 8.50-9.50 |
0.04 |
0.030-0.070 0.001-0.006 |
TÍNH CHẤT CƠ LÝ
Mác thép |
Giới hạn chảy |
Độ Bền Kéo |
Độ dãn dài |
T11 |
205 |
415 | 30 |
P5 |
205 |
415 | 30 |
P21 |
205 |
415 |
30 |
P92 |
440 |
620 |
20 |
Ý kiến bạn đọc
Những sản phẩm mới hơn
Những sản phẩm cũ hơn