Thép Tấm, Thép Tròn, Thép Hợp Kim, Thép Ống SA213, SA210, SA335, SA333

Thép Tấm, Thép Tròn, Thép Hợp Kim, Thép Ống SA213, SA210, SA335, SA333 - Công Ty Cổ Phần Thép Đức Trung là nhà Cung cấp Uy tín, hàng hóa đảm bảo đúng Chất lượng, có đầy đủ CO CQ.
Thép Tấm, Thép Tròn, Thép Hợp Kim, Thép Ống SA213, SA210, SA335, SA333
Thép Tấm, Thép Tròn, Thép Hợp Kim, Thép Ống SA213, SA210, SA335, SA333
Thép Tấm, Thép Tròn, Thép Hợp Kim, Thép Ống SA213, SA210, SA335, SA333

Thép Tấm, Thép Tròn, Thép Hợp Kim, Thép Ống SA213, SA210, SA335, SA333 - Công Ty Cổ Phần Thép Đức Trung là nhà Cung cấp Uy tín, hàng hóa đảm bảo đúng Chất lượng, có đầy đủ CO CQ. Sau đây là Thông số kỹ thuật và Thành phần Hóa học Mác thép để Quý khách hàng tham khảo.

THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ TÍNH THÉP ỐNG ĐÚC TIÊU CHUẨN ASTM  A213

Grade

Chemical Composition%

C

Si

Mn

P, S Max

Cr

Mo

Ni Max

V

Al Max

T2

0.10~0.20

0.10~0.30

0.30~0.61

0.025

0.50~0.81

0.44~0.65

T11

0.05~0.15

0.50~1.00

0.30~0.60

0.025

1.00~1.50

0.44~0.65

T12

0.05~0.15

Max 0.5

0.30~0.61

0.025

0.80~1.25

0.44~0.65

T22

0.05~0.15

Max 0.5

0.30~0.60

0.025

1.90~2.60

0.87~1.13

T91

0.07~0.14

0.20~0.50

0.30~0.60

0.02

8.0~9.5

0.85~1.05

0.4

0.18~0.25

0.015

T92

0.07~0.13

Max 0.5

0.30~0.60

0.02

8.5~9.5

0.30~0.60

0.4

0.15~0.25

0.015

Grade

Chemical Composition%

Mechanical Properties

W

B

Nb

N

T. S

Y. P

Elongation

Hardness

T2

≥ 415MPa

≥ 205MPa

≥ 30%

163HBW(85HRB)

T11

≥ 415MPa

≥ 205MPa

≥ 30%

163HBW(85HRB)

T12

≥ 415MPa

≥ 220MPa

≥ 30%

163HBW(85HRB)

T22

≥ 415MPa

≥ 205MPa

≥ 30%

163HBW(85HRB)

T91

0.06~0.10

0.03~0.07

≥ 585MPa

≥ 415MPa

≥ 20%

250HBW(25HRB)

T92

1.50~2.00

0.001~0.006

0.04~0.09

0.03~0.07

≥ 620MPa

≥ 440MPa

≥ 20%

 

Thành Phần Hóa Học Thép Tấm, Thép Tròn, Thép Hợp Kim, Thép Ống Tiêu Chuẩn ASTM A210

Grade C, max Mn Si, min P, max S, max
 ASTM A210 A1 0.27 Max.0.93 0.1 0.035 0.035
ASME SA210 C 0.35 0.29~1.06 0.1 0.035 0.035

Thành Phần Cơ Học Thép Tấm, Thép Tròn, Thép Hợp Kim, Thép Ống Tiêu Chuẩn ASTM A210

Grade Tensile Strength(Mpa) Yield Strength(Mpa) Elongation (%)
A1 ≥ 415 ≥ 255 ≥ 30
C ≥ 485 ≥ 275 ≥ 30
 

Mác thép

P1 - P2 -P5 - P11 - P12 - P15 - P22 - P91 - P92 - T2 - T5 - T9 - T11 - T12 - T13 - T17 - T21 - T22 - T91 - T92

Ứng dụng

Thép ống đúc hợp kim được sử dụng rộng rãi trong nghành dầu khí, nồi hơi, công nghiệp hóa điện, nghành công nghiệp ô tô, những công trình chịu nhiệt độ cao, chống mài mòn.

Tiêu Chuẩn

ASTM A335 / ASME SA335 - ASTM A213/ ASME SA213 - ASTM A333/ ASME SA333

Xuất xứ

    Đài Loan, Nhật Bản. Hàn Quốc, Trung Quốc

 

Quy cách

Độ dày :        2.77mm - 33.25mm

Đường kính: Ø21.3mm - Ø508mm

Chiều dài : 5500mm - 11900mm

 

Thành phần hóa học % (max)

Mác thép

C

Si

MN

P

S

V

CU

NB

Ni

Mo

Cr

Ti

Al

N

C0

T11

0.05-0.15
 

0.50-1.0
 

0.30-0.60
 

0.025
 

0.025
 


 

 

1.0-1.50
0.50-1.0
 
 

P5

0.15
 

0.50
 

0.30-0.60
 

0.025

0.025


 

  0.45-0.65
4.0 -6.0
   

P21

0.05-0.15
 

0.50
 

0.30-0.60
 

0.025
 

0.025
 


 


 
0.80-1.06
2.65 -3.35
   

P92

0.07-0.13
 

0.20-0.50
 

0.30-0.60
 

0.020
 

0.020
 

0.15-0.25
 

0.040
0.04-0.09
0.30-0.60
8.50-9.50

0.04
0.030-0.070
0.001-0.006

TÍNH CHẤT CƠ LÝ

Mác thép

Giới hạn chảy
δc(MPA)

Độ Bền Kéo
δb(MPA)

Độ dãn dài
%

T11

205

415 30

P5

205

415 30

P21

205

415

30

P92

440

620

20

 
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI ĐỨC TRUNG
VPĐD: 464/4 Đường Nguyễn Văn Quá, Phường Đông Hưng Thuận, Quận 12, TP.HCM
Tel: (84)-2-8-6259 0001 - Fax: (84)-2-8-6259 0002  
Emailthepductrung@gmail.com  Webthepductrung.com / http://ductrungsteel.com

  Ý kiến bạn đọc

Những sản phẩm mới hơn

Những sản phẩm cũ hơn

Danh mục sản phẩm
Xem tiếp sản phẩm Danh mục sản phẩm
Tin tức
Xem tiếp sản phẩm Tin tức
KOBESTEEL
HUYNDAI
BAOSTEEL
KOREAN
POSCO
astm3
RINA
JFE
SSAB
NIPPON
LlOYDS
Hỗ trợ trực tuyến Cty Thép Đức Trung
JFE
KOBESTEEL
KOREAN
NIPPON
SSAB
BAOSTEEL
POSCO
LlOYDS
RINA
HUYNDAI
astm3
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây