Công ty Thép Đức Trung

https://www.thepductrung.com


Thép Tấm 2316, 2083, 20G, CT0, QT400, QT450, QT500

Thép Tấm 2316, 2083, 20G, CT0, QT400, QT450, QT500 - Công Ty Cổ Phần Thép Đức Trung là nhà Nhập khẩu Duy Nhất trên Thị trường Việt nam của nhiều Nhà máy nổi tiếng.
Thép Tấm 2316, 2083, 20G, CT0, QT400, QT450, QT500

Thành phần hóa học:

Mác thép

Thành phần hoá học (%) 

C

Si

Mn

Ni

Cr

P

S

2316

0.11 ~ 0.18

0.12 ~ 0.17

0.40 ~ 0.57

0.03

0.02

0.02

0.03

 

Tính chất cơ lý tính:

 

Mác thép 

Độ bền kéo đứt 

Giới hạn chảy 

Độ dãn dài tương đối 

N/mm²

N/mm²

(%)

2316

310

210

32


Đặc điểm kỹ thuật Mác Thép 2083

Khả năng chống gỉ cao, Chi phí bảo trì khuôn thấp, Khả năng đánh bóng tốt, Dễ nhiệt luyện, Khả năng chống mài mòn cao, Khả năng gia công dễ dàng. Độ cứng đồng nhất mọi kích thước.

Thành phần  (%)

Typical analysis

C

0.17-0.45

Si

<1.0

Mn

<1.0

Cr

12-14

Tiêu chuẩn

Nearest Equivalent

         AISI 420,  PAK90 , HPM - 38, 

                   ASSAB STAVAX

Tình trạng giao hàng

Delivery condition

 Độ cứng  khoảng 28-32 HRC

 

Lý tính:

Truyền nhiệt

20

350

700oC

Thermal conductivity (W/m.k)

20.0

23.0

26.2

 

Giãn nở nhiệt

20-100

20-200

20-300

20-400

20-500

20-600

20-700oC

Thermal expansion (10-6m/m.k)

10.5

11.0

11.0

11.5

-

-

-

 

Nhiệt luyện:

Ủ mềm

to  C

Làm nguội (in)

Độ cứng HB

Soft annealing

760-800

trong lò( funace)

Max.230

 

Tôi

to  C

Làm nguội (in)

Độ cứng HRC

Hardening

1020-1050

dầu 500-550 o  C

        56

 

Ram

Nhiệt độ  to  C

100

200

300

400

500

600

Tempering

Độ cứng (HRC)

56

55

52

51

52

40

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây